Ambivalence là gì? tín hiệu của một mối quan hệ vừa yêu, vừa ghét

Một trong những thuật ngữ được rất nhiều người quan tâm trong thời gian sắp đây nhất, nhất là trên những nền tảng mạng xã hội chính là “Ambivalence”. Vậy Ambivalence là gì? Hãy cùng Trường THPT Phạm Hồng Thái tìm hiểu và trả lời những thắc mắc thông qua bài viết sau.

Mục lục bài viết [Ẩn]

30095723 2 30095723 2

khái niệm Ambivalence là gì?

Theo tự điển tiếng Anh Oxford, Ambivalence là một danh từ có nghĩa vừa yêu, vừa ghét (cái gì) hoặc sự tranh chấp trong tư tưởng. Khi một người có ambivalence, ý nghĩa đó thể hiện sự đồng thời của những xúc cảm hoặc suy nghĩ trái ngược nhau. 

Ví dụ: Một người có thể cảm thấy đồng thời yêu và ghét một người khác. Hay bạn có xúc cảm vừa lo lắng vừa hưng phấn đối với một quyết định cần được đưa ra. Trong những trường hợp này, ambivalence cho thấy sự mập mờ và tranh chấp trong tư duy và xúc cảm của bạn.

Ambivalence có thể xuất hiện trong nhiều ngành nghề của cuộc sống, bao gồm tình yêu, công việc, quan hệ gia đình và quyết định lớn nhỏ hàng ngày. Ambivalence thường tạo ra sự khó chịu và lo lắng vì bạn không biết làm thế nào để khắc phục tranh chấp trong tâm trí của mình và đưa ra quyết định cuối cùng.

30095739 11 30095739 11

Đặt câu với từ Ambivalence đơn thuần

The ambivalence in his attitude towards his studies was reflected in his inconsistent academic performance. (Sự tranh chấp trong thái độ của anh ấy đối với việc học của mình được phản ánh qua hiệu suất học tập không đều đặn của anh ấy.)

I felt ambivalence about attending the party, as I was both excited to see my friends and anxious about socializing with new people. (Tôi cảm thấy tranh chấp khi tham gia buổi tiệc, vừa hào hứng muốn gặp bạn bè vừa lo lắng khi phải giao tiếp với những người mới.)

The student’s ambivalence towards his career path made it challenging for him to choose a major. (Sự tranh chấp của học sinh về lựa chọn lựa nghề nghiệp đã gây khó khăn cho việc chọn lựa ngành học.)

Sarah’s ambivalence about the relationship caused her to go back and forth between wanting to stay and wanting to leave. (Sự tranh chấp của Sarah về mối quan hệ khiến cô ta lưỡng lự giữa muốn ở lại và muốn rời đi.)

The politician’s ambivalence on the issue left voters uncertain about his true stance. (Sự tranh chấp của chính trị gia về vấn đề đã làm cho cử tri không chắc chắn về ý kiến thực sự của ông.)

The ambivalence in her tone suggested that she wasn’t fully convinced of her own argument. (Sự tranh chấp trong giọng điệu của cô ấy cho thấy cô ấy chưa hoàn toàn tin tưởng vào lập luận của mình.)

Despite his ambivalence towards exercise, he knew it was important for his health. (Dù có sự tranh chấp đối với việc tập thể dục, anh ấy biết rằng nó quan trọng cho sức khỏe của mình.)

The ambivalence in her decision-making process led to a delay in taking action. (Sự tranh chấp trong quá trình ra quyết định của cô ấy dẫn tới việc trì hoãn hành động.)

His ambivalence towards marriage stemmed from his parents’ difficult divorce. (Sự tranh chấp của anh ấy đối với hôn nhân bắt nguồn từ cuộc ly hôn khó khăn của cha mẹ anh.)

The ambivalence in her expression made it hard to determine her true feelings. (Sự tranh chấp trong nét mặt của cô ấy làm cho việc xác định xúc cảm thật sự của cô ấy trở nên khó khăn.)

His ambivalence towards risk-taking held him back from pursuing his entrepreneurial dreams. (Sự tranh chấp của anh ấy đối với việc chấp nhận rủi ro đã ngăn anh ấy theo đuổi giấc mơ khởi nghiệp.)

The ambivalence in their relationship was evident through their constant arguments and frequent displays of affection. (Sự tranh chấp trong mối quan hệ của họ rõ ràng qua những cuộc tranh cãi liên tục và những cử chỉ thể hiện tình yêu thường xuyên.)

She struggled with ambivalence towards her career, torn between following her passion and pursuing financial stability. (Cô ấy đấu tranh với sự tranh chấp đối với sự nghiệp của mình, bị rách giữa việc theo đuổi mê say và tìm kiếm sự ổn định tài chính.)

The team’s ambivalence towards the new project hindered progress and caused delays. (Sự tranh chấp của hàng ngũ đối với dự án mới đã làm trì hoãn tiến trình và gây ra sự chậm trễ.)

His ambivalence towards change made it difficult for him to adapt to new situations. (Sự tranh chấp của anh ấy đối với sự thay đổi làm cho việc thích ứng với tình huống mới trở nên khó khăn.)

Despite his ambivalence, he eventually made a decision and committed to it wholeheartedly. (Dù có sự tranh chấp, anh ấy cuối cùng đã đưa ra quyết định và cam kết với nó một cách thật tình.)

The ambivalence in her voice indicated that she was torn between staying and leaving the relationship. (Sự tranh chấp trong giọng điệu của cô ấy cho thấy cô ấy đang bị rách giữa việc ở lại và rời bỏ mối quan hệ.)

His ambivalence towards politics made him hesitant to take a stance on controversial issues. (Sự tranh chấp của anh ấy đối với chính trị khiến anh ấy do dự đưa ra ý kiến về những vấn đề gây tranh cãi.)

The ambivalence in her smile betrayed her mixed emotions about the surprise party. (Sự tranh chấp trong nụ cười của cô ấy tiết lộ những xúc cảm lộn lạo về buổi tiệc bất thần.)

Despite his ambivalence towards public speaking, he pushed himself out of his comfort zone and delivered a powerful speech. (Dù có sự tranh chấp đối với việc nói trước công chúng, anh ấy đẩy mình ra khỏi vùng an toàn và thuyết trình một bài diễn thuyết mạnh mẽ.)

Thế nào là mối quan hệ nửa yêu nửa ghét?

Mối quan hệ nửa yêu nửa ghét là sự phối hợp giữa tình yêu và căm ghét, khi cả hai bên đều có những xúc cảm mạnh mẽ đối với nhau nhưng không nhất quán trong cách thể hiện. Trong mối quan hệ này, có thể thấy sự âu yếm và quan tâm đối với đối phương, nhưng đồng thời cũng có những lúc xảy ra xung đột và đối xử như quân thù.

Cặp đôi trong mối quan hệ nửa yêu nửa ghét thường sử dụng những lời lẽ nặng nề đối với nhau mặc dù không thực sự muốn làm tổn thương đối phương. thỉnh thoảng, họ không thể chịu đựng được cảnh nhìn của đối phương và thậm chí nghĩ tới việc kết thúc mối quan hệ, nhưng không thực sự thực hiện điều đó.

kế bên tranh chấp trong xúc cảm, còn có những tín hiệu khác cho thấy một mối quan hệ nửa yêu nửa ghét.

30095759 8 30095759 8

tín hiệu của một mối quan hệ vừa yêu, vừa ghét

nếu như bạn và người yêu đang trải qua một trạng thái xúc cảm nửa yêu nửa ghét, hãy xem xét xem những hành động và tín hiệu đó có phản ánh thực chất thật sự của tình yêu hay không.

1. Bạn cảm thấy may mắn khi có đối phương đời

Trong một mối quan hệ yêu – ghét, có những lúc bạn cảm thấy may mắn vô cùng khi gặp người đó. Bạn bị cuốn hút bởi tính cách quyến rũ của họ, sự sống động và lòng tốt luôn sẵn lòng viện trợ. Dù có những khác biệt, những đặc điểm đó khiến bạn không thể cưỡng lại.

30095809 4 30095809 4

2. Đôi lúc bạn không chịu đựng được đối phương

Tuy nhiên, trong quan hệ này, cũng có những tính cách của họ mà bạn khó chấp nhận. Đó có thể là tính ego cao, sự nóng tính hoặc sự lười biếng. Những thói quen này tạo ra tranh chấp trong mối quan hệ, khiến bạn cảm thấy có lỗi khi đã lựa chọn lựa quan hệ với người đó.

3. Hai người cứ làm hòa, rồi lại chia tay

Trong mối quan hệ này, bạn có thể yêu và ghét đối phương một cách mãnh liệt. Khi xảy ra tranh chấp, bạn có thể ghét đối phương vô cùng. Nhưng sau đó, ý định của bạn có thể thay đổi và bạn quyết định làm hòa, quên đi những xung đột chỉ trong một thoáng, dù vừa mới đây bạn còn căm phẫn và muốn chia tay. mô phỏng quan hệ này thường dễ dẫn tới sự chia ly và hàn gắn không ngừng.

4. Bạn tâm niệm mối quan hệ là một thử thách

Ban đầu, bạn có thể bị thu hút bởi những điểm tích cực của người đó. Nhưng khi phía đối diện bộc lộ những điểm yếu, bạn shock và muốn kết thúc mối quan hệ. Tuy nhiên, bạn vẫn duy trì mối quan hệ này như một thách thức, bởi bạn có thể không muốn buông tay sau khi đã đầu tư nhiều thời gian và công sức. Bạn có thể nỗ lực thay đổi đối phương hoặc chấp nhận những thiếu sót để tiếp tục quan hệ.

5. Không biết mối quan hệ này sẽ đi tới đâu

Bạn không thể soi cầu tương lai của mối quan hệ này, dù đã trải qua nhiều xúc cảm và trạng thái khác nhau. Bạn tiếp tục ở bên người đó có thể vì sự thoải mái hoặc sợ một mình.

6. Thiếu kết nối xúc cảm lành mạnh

Mặc dù bạn đánh giá cao những điểm tốt của người đó, bạn không yêu họ tới mức chấp nhận nhược điểm. Điều này gây cản trở cho việc thiết lập một kết nối xúc cảm sâu sắc – một yếu tố quan trọng trong mối quan hệ trong khoảng thời gian dài và ổn định.

7. Gánh nặng xúc cảm của cả hai

Sự không đồng nhất trong xúc cảm có thể dẫn tới xung đột và tranh chấp không ngừng. Bạn có thể ngừng chia sẻ những vấn đề này với nhau và che giấu chúng, tạo ra sự cảm giác không kết nối.

8. Điều không thích liên tục làm phiền

Những khía cạnh không thể chấp nhận của đối phương vẫn tiếp tục gây phiền toái cho bạn. Bạn có thể đã nỗ lực thảo luận về những điều này nhưng không thấy sự thay đổi, và cuối cùng bạn nhìn thấy rằng họ không thể thay đổi. Điều này tạo ra sự khó khăn trong việc quyết định tiếp tục hay buông tay vì những yếu tố tích cực và tiêu cực.

9. Giao tiếp ít hơn, chia sẻ với người thứ ba

Khi bạn không cảm thấy an toàn với đối phương, việc nói chuyện với họ trở thành một trò chơi không thể tin được, và bạn có xu thế chia sẻ vấn đề trong mối quan hệ với bạn bè và gia đình. Bạn có thể tìm cách giúp khắc phục vấn đề bằng cách nhờ người khác, dù có thể làm tổn thương hoặc khiến đối phương tức giận.

10. Sự chọn lựa lựa an toàn, tập trung vào nhược điểm

Trong mối quan hệ yêu – ghét, bạn thường chọn lựa những mẹo chơi an toàn. Bạn có thể tưởng tượng một tương lai với sự thực và tập trung vào những điểm yếu của đối phương. Bạn xây dựng kịch bản trong đầu về cách làm thế nào để tồn tại trong mối quan hệ này. Bạn dễ dàng bị thu hút vào những suy nghĩ tiêu cực và không chấp nhận đối phương.

30095835 3 30095835 3

những cách để đối mặt với mối quan hệ yêu ghét

Những cách để đối mặt với mối quan hệ yêu ghét:

  • Thành thật với suy nghĩ của bạn: Đối mặt với mối quan hệ yêu – ghét, cần đưa ra quyết định rõ ràng về việc tiếp tục hay kết thúc. Xác định mục tiêu của cả hai và đảm bảo sự thực tình trong quá trình này.
  • Xác định xúc cảm tiêu cực: nhìn thấy và kiểm soát xúc cảm tiêu cực gây xích mích. Trước khi phản ứng, hãy tạm ngừng, suy nghĩ và đưa ra quyết định hợp lý.
  • Chú trọng mặt tích cực: Chấp nhận nhược điểm của đối phương và tập trung vào những mặt tích cực của mối quan hệ. Điều này giúp xóa bỏ suy nghĩ tiêu cực và tạo nền tảng cho sự tin tưởng và hạnh phúc.
  • Dành thời gian cho nhau: Dành thời gian chất lượng và làm những hoạt động vui vẻ cùng nhau để tăng cường tình bạn. Thảo luận như người trưởng thành khi vướng mắc và tìm giải pháp.
  • Biết điều gì nên buông bỏ: Xác định lý do vì sao bạn muốn tiếp tục mối quan hệ mặc dù có những lúc ghét người đối tác. nếu như lý do vậy không quan trọng hơn tình yêu và hạnh phúc, thì buông bỏ những xúc cảm tiêu cực và tìm cách tiến xa hơn.

Một mối quan hệ yêu – ghét có thể vượt qua giai đoạn khó khăn và trở nên một mối quan hệ vững bền và hạnh phúc. Quan trọng là nhẫn nại và tìm cách khắc phục mọi thách thức một cách xây dựng và thật tình.

Qua những thông tin ở trên, hy vọng bài viết giúp bạn trả lời được thắc mắc Ambivalence là gì. Từ đó, có cách để đối mặt với mối quan hệ vừa yêu, vừa ghét và điều chỉnh lại xúc cảm để cả hai cùng tiến xa hơn.

999+ tài khoản Chat GPT miễn phí, Acc OpenAI Free 100% đăng nhập thành công

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *