Lon là gì? Hiểu như thế nào cho đúng

Tiếng Việt Việt Nam rất phong phú và đa dạng, chính điều này không chỉ khiến người nước ngoài mà ngay cả chính người Việt mình đôi khi thấy lúng túng khi sử dụng từ bởi nó có quá nhiều nghĩa.

Có rất nhiều từ đa nghĩa bạn sẽ gặp trong cuộc sống, trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ lấy ví dụ về từ “lon” một từ đa nghĩa đôi khi sẽ khiến nhiều người nghĩ đây là từ bậy bạ. Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ này nhé.

Trong tiếng Việt, từ “lon” mang nhiều nghĩa. Lon là từ mà dân gian thường sử dụng nó khi nói về những vật tròn bằng kim loại như lon sữa bò, lon bia, lon nước ngọt, những vật dụng này thường được sử dụng để đong hay múc gạo, đậu… trong gia đình. Ở một số tỉnh miền Bắc, lon là từ đồng nghĩa với từ bơ, bò, ống theo tiếng địa phương từng vùng. Ví dụ hôm nay nấu 2 bò gạo nhé.

cai lon 1 cai lon 1

Đặc biệt, ở một số nơi từ thời xưa lon còn được sử dụng thay thế cho chiếc chày cối dùng để giã lạc, cua, tép để nấu canh hằng ngày thay cho chiếc chày cối lớn.

Bên cạnh đó lon cũng với cách gọi thông dụng, từ “lon” còn có nghĩa phù hiệu, quân hàm – của quân đội một số nước trong đó có Việt Nam.

cai lon 2 cai lon 2

Ví dụ:

Thiếu tá 1 lon vàng và 1 sao vàng trên nền đỏ

Đại úy 3 lon vàng trên nền đỏ

Trung úy 2 lon vàng trên nền đỏ

Thiếu úy 1 lon vàng trên nền đỏ

Như vậy, “lon” là một vật dụng tồn tại lâu đời trong đời sống dân gian và được phản ánh trong từ điển với tư cách là một danh từ riêng biệt, định danh một sự vật cụ thể đang hiện hữu trong đời sống hiện tại.

cai lon 3 cai lon 3

Hy vọng với cách giải thích trên bạn đọc đã hiểu được “lon” có nghĩa là gì và và biết cách sử dụng sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *