TỔNG HỢP NHỮNG CÂU NÓI TRUYỀN CẢM HỨNG TIẾNG ANH HAY NHẤT

Trong cuộc sống, khi mọi việc không diễn ra trót lọt như ý, chúng ta có thể cảm thấy chán nản và thất vọng. Tuy nhiên, không có người nào có thể đạt được thành công mà không phải trải qua khó khăn. Vì vậy, chúng ta cần tìm cách nạp lại năng lượng và ý thức tích cực để tiếp tục bước đi và đạt được thành công. Dưới đây là những câu nói truyền cảm hứng tiếng Anh hay nhất, giúp chúng ta có cuộc sống tốt đẹp hơn và động lực để tiếp tục hành trình. Cùng THPT Phạm Hồng Thái tìm hiểu ngay nhé!

I. Những câu nói truyền cảm hứng tiếng Anh tạo động lực hay nhất

  1. “Believe you can and you’re halfway there.” – Theodore Roosevelt
    (Hãy tin rằng bản thân có thể và bạn đã hoàn thành một nửa chặng đường.)
  2. “Your time is limited, don’t waste it living someone else’s life.” – Steve Jobs
    (Thời gian của bạn là hữu hạn, đừng lãng phí nó để sống thế cuộc của người khác.)
  3. “Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.” – Winston Churchill
    (Thành công không phải là cuối cùng, thất bại không phải là trí mạng: Lòng dũng cảm để bước tiếp mới là điều quan trọng.)
  4. “Don’t wait for opportunities, create them.” – Roy T. Bennett
    (Đừng chờ đợi những thời cơ, hãy tự mình tạo ra chúng.)
  5. “Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.” – Sam Levenson
    (Đừng xem đồng hồ; hãy làm những gì nó làm, cứ tiếp tục đi về phía trước.)
  6. “Success is not how high you have climbed, but how you make a positive difference to the world.” – Roy T. Bennett
    (Thành công không phải là bạn leo cao bao nhiêu, mà là cách bạn tạo ra sự khác biệt tích cực cho toàn cầu.)
  7. “The greatest glory in living lies not in never falling, but in rising every time we fall.” – Nelson Mandela
    (Vinh quang lớn nhất trong thế cuộc không phải là không bao giờ gục ngã, mà là có thể vươn lên sau mỗi lần vấp ngã.)
  8. “I have not failed. I’ve just found 10,000 ways that won’t work.” – Thomas Edison
    (Tôi không thất bại. Tôi chỉ tìm thấy 10.000 cách không thành công.)
  9. “Believe in yourself and all that you are. Know that there is something inside you that is greater than any obstacle.” – Christian D. Larson
    (Hãy tin vào bản thân và tất cả những gì bạn đang sở hữu. Biết rằng có một cái gì đó bên trong bạn lớn hơn bất kỳ trở ngại nào.)
  10. “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.” – Franklin D. Roosevelt
    (Giới hạn duy nhất về khả năng của ngày mai sẽ là những nghi ngờ của chúng ta về ngày ngày hôm nay.)
  11. “Your work is going to fill a large part of your life, and the only way to be truly satisfied is to do what you believe is great work. And the only way to do great work is to love what you do.” – Steve Jobs
    (Công việc sẽ chiếm một phần lớn trong cuộc sống của bạn, và cách duy nhất để thực sự hài lòng là làm những gì bạn cho là tuyệt vời. Và cách duy nhất để làm nên những điều tuyệt vời là yêu thích những gì bạn làm.)
  12. “If you don’t design your own life plan, chances are you’ll fall into someone else’s plan. And guess what they have planned for you? Not much.” – Jim Rohn
    (nếu như bạn không tự lên kế hoạch cho thế cuộc mình, rất có thể bạn sẽ rơi vào kế hoạch của người khác. Và đoán xem họ đã lên kế hoạch gì cho bạn? Không nhiều đâu.)
  13. “Don’t let yesterday take up too much of today.” – Will Rogers
    (Đừng bao giờ để ngày hôm qua chiếm quá nhiều thời gian của ngày ngày hôm nay.)
  14. “The biggest adventure you can ever take is to live the life of your dreams.” – Oprah Winfrey
    (Cuộc phiêu lưu lớn nhất mà bạn có thể thực hiện là sống cuộc sống trong mơ của mình.)
  15. “Happiness is not something ready-made. It comes from your own actions.” – Dalai Lama
    (Hạnh phúc không phải là thứ có sẵn. Nó xuất phát từ hành động của riêng bạn.)
  16. “The only person you are destined to become is the person you decide to be.” – Ralph Waldo Emerson
    (Con người duy nhất mà bạn muốn trở thành chính là con người mà bạn quyết định trở thành.)
  17. “What you get by achieving your goals is not as important as what you become by achieving your goals.” – Zig Ziglar
    (Bạn nhận được gì khi đạt được mục tiêu không quan trọng bằng việc bạn trở thành người thế nào khi đạt được mục tiêu đó.)
  18. “If you can’t fly then run, if you can’t run then walk, if you can’t walk then crawl, but whatever you do you have to keep moving forward.” – Martin Luther King Jr.
    (Không bay được thì chạy, không chạy được thì đi, không đi được thì bò, nhưng dù có làm gì thì bạn cũng phải tiến về phía trước.)
  19. “You are never too old to set another goal or to dream a new dream.” – C.S. Lewis
    (Bạn không bao giờ quá già để đặt mục tiêu khác hoặc mơ một giấc mơ mới.)
  20. “Believe in yourself, take on your challenges, dig deep within yourself to conquer fears. Never let anyone bring you down. You got this.” – Chantal Sutherland
    (Hãy tin vào bản thân, chấp nhận thử thách, đào sâu vào trong bên trong chính bản thân để chinh phục nỗi sợ hãi. Đừng bao giờ để bất cứ người nào đưa bạn xuống. Bạn hiểu rồi đó.)
  21. “If you don’t like the road you’re walking, start paving another one.” – Dolly Parton
    (nếu như bạn không thích tuyến đường mình đang đi, hãy khởi đầu mở một tuyến đường khác.)
  22. “Where there is a will, there is a way.” – Pauline Kael
    (Nơi nào có ý chí, nơi đó có tuyến đường.)
  23. “On the way to success, there is no trace of lazy men.” – Anonymous
    (Trên bước đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng.)
  24. “People who are crazy enough to think they can change the world, are the ones who do.” – Rob Siltanen
    (Những người đủ rồ dại để nghĩ rằng họ có thể thay đổi toàn cầu, chính là những người làm được điều đó.)
  25. “I can’t change the direction of the wind, but I can adjust my sails to always reach my destination.” – Jimmy Dean
    (Tôi không thể thay đổi hướng gió, nhưng tôi có thể điều chỉnh cánh buồm của mình để luôn về đích.)
  26. “You get what you give.” – Jennifer Lopez
    (Bạn nhận lại những gì bạn bỏ ra.)
  27. “Your life only gets better when you get better.” – Brian Tracy
    (Cuộc sống của bạn chỉ trở nên tốt đẹp hơn sau khi bạn trở nên tốt đẹp hơn.)
  28. “Today’s accomplishments were yesterday’s impossibilities.” – Robert H. Schuller
    (Những thành tựu của ngày ngày hôm nay là những điều không thể của ngày hôm qua.)
  29. “The bad news is time flies. The good news is you’re the pilot.” – Michael Altshuler
    (Tin xấu là thời gian trôi nhanh. Tin tốt là bạn đang là người cầm lái.)
  30. “Entrepreneurial leadership requires the ability to move quickly when opportunity presents itself.” – Brian Tracy
    (Lãnh đạo doanh nhân đòi hỏi khả năng phản ứng nhanh chóng mỗi khi có thời cơ.)

Xem thêm: 50+ CÂU CHÚC THI TỐT BẰNG TIẾNG ANH HAY, Ý NGHĨA

cau noi truyen cam hung tieng anh 0.webp cau noi truyen cam hung tieng anh 0.webp

II. Những câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh về sự thất bại

  1. “You miss 100% of the shots you don’t take.” – Wayne Gretzky
    (Bạn sẽ bỏ lỡ 100% số cú đánh bạn không thực hiện.)
  2. “It does not matter how slowly you go as long as you do not stop.” – Confucius
    (Không quan trọng bạn đi chậm thế nào, miễn sao bạn không ngừng lại.)
  3. “Failure is simply the opportunity to begin again, this time more intelligently.” – Henry Ford
    (Thất bại đơn thuần là thời cơ để khởi đầu lại, lần này một cách thông minh hơn.)
  4. “It’s not how far you fall, but how high you bounce that counts.” – Zig Ziglar
    (Điều quan trọng không phải là bạn rơi bao xa, mà là bạn bật cao bao nhiêu.)
  5. “Failure is a detour, not a dead-end street.” – Zig Ziglar
    (Thất bại là một tuyến đường vòng, không phải là một con ngõ cụt.)
  6. “There is no failure except in no longer trying.” – Elbert Hubbard
    (Sẽ không có thất bại nào trừ phi bạn không thử lại.)
  7. “Winners are not afraid of losing. But losers are. Failure is part of the process of success. People who avoid failure also avoid success.” – Robert T. Kiyosaki
    (Người thắng lợi không sợ thua cuộc. Nhưng kẻ thua cuộc thì có. Thất bại là một phần của quá trình thành công. Người né thất bại cũng né tránh luôn cả thành công.)
  8. “Our greatest glory is not in never falling, but in rising every time we fall.” – Confucius
    (Vinh quang lớn nhất của chúng ta không phải là không bao giờ gục ngã, mà là phát triển hơn sau mỗi lần vấp ngã.)
  9. “Success is stumbling from failure to failure with no loss of enthusiasm.” – Winston Churchill
    (Thành công là vấp ngã từ thất bại này tới thất bại khác mà không đánh rơi lòng nhiệt thành.)
  10. “There are no failures – just experiences and your reactions to them.” – Tom Krause
    (Chẳng có thất bại nào – chỉ có thương hiệu và cách phản ứng của bạn với chúng.)
  11. “You build on failure. You use it as a stepping stone. Close the door on the past. You don’t try to forget the mistakes, but you don’t dwell on it. You don’t let it have any of your energy, or any of your time, or any of your space.” – Johnny Cash
    (Bạn lớn lên sau mỗi thất bại. Bạn sử dụng nó giống như một bước đi bậc thang. Để quá khứ ngủ quên. Bạn không cần quyết tâm quên đi những sai phép, nhưng bạn không nên đắm chìm trong đó. Bạn không nên để nó chiếm lấy bất kỳ năng lượng, thời gian hay không gian nào của bạn.)
  12. “Insanity is doing the same thing, over and over again, but expecting different results.” – Narcotics Anonymous.
    (Sự rồ dại là làm đi làm lại một việc giống nhau, nhưng mong chờ những kết quả khác nhau.)

Xem thêm: BỎ TÚI những CÂU CHÚC MỪNG TỐT NGHIỆP BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT

III. Những câu nói truyền cảm hứng học tập bằng tiếng Anh

  1. “Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today.” – Malcolm X
    (Giáo dục là hộ chiếu cho tương lai, vì ngày mai thuộc về những người có sự chuẩn bị cho ngày ngày hôm nay.)
  2. “The beautiful thing about learning is that no one can take it away from you.” – B.B. King
    (Điều tuyệt vời của học vấn là không người nào có thể lấy nó khỏi bạn.)
  3. “Education is not preparation for life; education is life itself.” – John Dewey
    (Giáo dục không phải là sự chuẩn bị cho cuộc sống; giáo dục chính là cuộc sống.
  4. “Develop a passion for learning. If you do, you will never cease to grow.” – Anthony J. D’Angelo
    (Hãy phát triển niềm ham mê học tập. nếu như bạn làm thế, bạn sẽ không bao giờ ngừng phát triển.)
  5. “Learning is a treasure that will follow its owner everywhere.” – Chinese Proverb
    (Học tập là một kho báu sẽ theo chủ sở hữu của nó đi khắp mọi nơi.)
  6. “Education is the key to unlocking the world, a passport to freedom.” – Oprah Winfrey
    (Giáo dục là chìa khóa mở ra toàn cầu, là hộ chiếu dẫn tới tự do.)
  7. “The best way to predict the future is to create it.” – Abraham Lincoln
    (Cách tốt nhất để soi cầu tương lai là tạo ra nó.)
  8. “Education is not the filling of a pail, but the lighting of a fire.” – William Butler Yeats
    (Giáo dục không phải là đổ đầy một cái thùng, mà là thắp lên một ngọn lửa.)
  9. “Knowledge is power. Information is liberating. Education is the premise of progress, in every society, in every family.” – Kofi Annan
    (Kiên thức là sức mạnh. Thông tin là phóng thích. Giáo dục là tiền đề của sự tiến bộ trong mọi xã hội, mọi gia đình.)
  10. “You don’t have to be great to start, but you have to start to be great.” – Zig Ziglar
    (Bạn không cần phải vĩ đại để khởi đầu, nhưng bạn phải khởi đầu để trở nên vĩ đại.)
  11. “Education is the most powerful weapon which you can use to change the world.” – Nelson Mandela.
    (Giáo dục là vũ khí mạnh nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi toàn cầu.)
  12. “An investment in knowledge pays the best interest.” – Benjamin Franklin.
    (Một khoản đầu tư vào kiến ​​thức mang lại lời lãi cao nhất.)
  13. “The roots of education are bitter, but the fruit is sweet.” – Aristotle.
    (Giáo dục có rễ đắng nhưng quả ngọt.)
  14. “The expert in anything was once a beginner.” – Helen Hayes.
    (Chuyên gia trong bất cứ điều gì đã từng là một người mới khởi đầu.)
  15. “Intelligence plus character – that is the goal of true education.” – Martin Luther King Jr.
    (Trí thông minh cộng với tính cách – đó là mục tiêu của giáo dục thực sự.)
  16. “The mind is not a vessel to be filled, but a fire to be kindled.” – Plutarch
    (Tâm trí không phải là một chiếc bình để lấp đầy, mà là một ngọn lửa để đốt lên.)

Xem thêm: TỔNG HỢP 200 CÂU CAPTION TIẾNG ANH HAY, NGẮN GỌN NHẤT

cau noi truyen cam hung tieng anh 1.webp cau noi truyen cam hung tieng anh 1.webp

IV. Những câu nói truyền cảm hứng tiếng Anh sâu sắc nhất của người nổi tiếng

  1. “I can’t change the direction of the wind, but I can adjust my sails to always reach my destination.” – Jimmy Dean
    (Tôi không thể thay đổi hướng gió, nhưng tôi có thể điều chỉnh cánh buồm của mình để luôn tới đích.)
  2. “Be the change you wish to see in the world.” – Mahatma Gandhi
    (Hãy là sự thay đổi mà chính bạn muốn nhìn thấy trên toàn cầu.)
  3. “If you want to live a happy life, tie it to a goal, not to people or things.” – Albert Einstein
    (nếu như bạn muốn sống một thế cuộc hạnh phúc, hãy gắn nó với một mục tiêu, không phải với con người hay sự vật)
  4. “The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.” – Eleanor Roosevelt
    (Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của những giấc mơ của họ.)
  5. “It’s not about perfect. It’s about effort. And when you bring that effort every single day, that’s where transformation happens. That’s how change occurs.” – Jillian Michaels
    (Đó không phải là sự xuất sắc. Mà là sự nỗ lực. Và khi bạn nỗ lực mỗi ngày, đó là nơi mà sự biến đổi xảy ra. Đó là cách mà sự thay đổi xảy ra.)
  6. “Life is a journey, and if you fall in love with the journey, you will be in love forever.” – Peter Hagerty
    (thế cuộc là những chuyến đi, và nếu như bạn yêu cuộc hành trình đó, bạn sẽ yêu mãi mãi.)
  7. “Every day is a new opportunity. You can build on yesterday’s success or put its failures behind and start over again. That’s the way life is, with a new game every day.” – Bob Feller
    (Mỗi ngày là một thời cơ mới. Bạn có thể xây dựng dựa trên thành công của ngày hôm qua hoặc đặt những thất bại của nó lại phía sau và khởi đầu lại từ đầu. Đó là cách cuộc sống, với một trò chơi mới mỗi ngày.)
  8. “You can’t have a better tomorrow if you are thinking about yesterday all the time.” – Charles Kettering
    (Bạn không thể có một ngày mai tốt đẹp hơn nếu như lúc nào bạn cũng nghĩ về ngày hôm qua.)
  9. “If you don’t have any shadows, you’re not standing in the light.” – Lady Gaga
    (nếu như bạn không có bất kỳ cái bóng nào, bạn không đứng trong ánh sáng.)
  10. “Be yourself; everyone else is already taken.” – Oscar Wilde
    (Hãy là chính bạn; tất cả những người khác đã được lấy rồi.)
  11. “When you have a dream, you’ve got to grab it and never let go.” – Carol Burnett
    (Khi bạn có một ước mơ, bạn phải nắm lấy nó và đừng bao giờ buông tay.)
  12. “We all have two lives. The second one starts when we realize we only have one.” – Tom Hiddleston
    (Tất cả chúng ta đều có hai thế cuộc. Cái thứ hai khởi đầu khi chúng ta trông thấy mình chỉ có một cuộc sống.)
  13. “The way to get started is to quit talking and begin doing.” – Walt Disney
    (Cách để khởi đầu là ngừng nói và khởi đầu làm.)
  14. “You have to love yourself because no amount of love from others is sufficient to fill the yearning that your soul requires from you.” – Dodinsky
    (Bạn phải yêu bản thân mình vì không có tình yêu nào từ người khác đủ để lấp đầy sự khát khao mà tâm hồn bạn đòi hỏi từ bạn.)
  15. “You only live once, but if you do it right, once is enough.” – Mae West
    (Bạn chỉ sống một lần nhưng nếu như bạn làm đúng thì chỉ một lần là đủ.)

Xem thêm: 99+ CÂU CAP TIẾNG ANH BUỒN NGẮN VỀ TÌNH YÊU, CUỘC SỐNG

V. Những câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh về thời trang và phong cách sống

cau noi truyen cam hung tieng anh 2.webp cau noi truyen cam hung tieng anh 2.webp

  1. “Elegance is not about being noticed, it’s about being remembered.” – Giorgio Armani
    (Sự thanh lịch không phải là để được chú ý, mà là để ghi được nhớ.)
  2. “Elegance is when the inside is as beautiful as the outside.” – Coco Chanel
    (Sang trọng là khi bên trong cũng đẹp như bên ngoài.)
  3. “A girl should be two things: classy and fabulous.” – Coco Chanel
    (Một cô gái nên có hai điều: sang trọng và tuyệt vời.)
  4. “Simplicity is the keynote of all true elegance.” – Coco Chanel
    (Sự đơn thuần là bài chìa khoá quan trọng của tất cả sự thanh lịch thực thụ.)
  5. “A woman’s perfume tells more about her than her handwriting.” – Christian Dior
    (Hương nước hoa của một người phụ nữ nói lên nhiều điều về cô ấy hơn là chữ viết tay của cô ấy.)
  6. “Fashion fades, only style remains the same.” – Coco Chanel
    (Thời trang có thể mất dần, chỉ có phong cách vẫn giữ nguyên.)
  7. “You can never be overdressed or overeducated.” – Oscar Wilde
    (Bạn không bao giờ có thể ăn mặc hở hang hay học hành quá lố.)
  8. “Dress shabbily and they remember the dress; dress impeccably and they remember the woman.” – Coco Chanel
    (Ăn mặc xấu và họ nhớ tới chiếc váy; còn ăn mặc xuất sắc thì họ sẽ nhớ tới người phụ nữ.)
  9. “Simplicity, good taste, and grooming are the three fundamentals of good dressing and these do not cost money.” – Christian Dior
    (Sự đơn thuần, có gu và chỉn chu là ba yếu tố cơ bản để ăn mặc đẹp và những điều này thì không tốn tiền.)
  10. “Fashion is not something that exists in dresses only. Fashion is in the sky, in the street; fashion has to do with ideas, the way we live, what is happening.” – Coco Chanel
    (Thời trang không phải là một cái gì đó mà chỉ tồn tại trong cách ăn mặc. Thời trang ở trên trời, dưới phố; thời trang liên quan tới ý tưởng, cách chúng ta sống, những gì đang xảy ra.)
  11. “The best color in the whole world is the one that looks good on you.” – Coco Chanel
    (Màu đẹp nhất trên toàn toàn cầu là màu hợp với bạn.)
  12. “In order to be irreplaceable one must always be different.” – Coco Chanel
    (Để không thể bị thay thế, người ta phải luôn khác biệt.)
  13. “Style is a way to say who you are without having to speak.” – Rachel Zoe
    (Phong cách là một cách để nói bạn là người nào mà không cần phải lên tiếng.)
  14. “Fashion is about dressing according to what’s fashionable. Style is more about being yourself.” – Oscar de la Renta
    (Thời trang là ăn mặc theo mốt. Phong cách thuộc về chính mình nhiều hơn.)
  15. “Fashion is not necessarily about labels. It’s not about brands. It’s about something else that comes from within you.” – Ralph Lauren
    (Thời trang không nhất thiết phải có nhãn mác. Đó không phải là về thương hiệu. Đó là về một cái gì đó khác tới từ bên trong bạn.)
  16. “Don’t be into trends. Don’t make fashion own you, but you decide what you are, what you want to express by the way you dress and the way to live.” – Gianni Versace
    (Đừng chạy theo xu thế. Đừng để thời trang sở hữu bạn, mà chính bạn là người quyết định bạn là người nào, bạn muốn thể hiện điều gì qua cách ăn mặc và cách sống.)
  17. “Style is knowing who you are, what you want to say, and not giving a damn.” – Gore Vidal
    (Phong cách là biết bạn là người nào, bạn muốn nói gì và không quan tâm tới những gì người khác bàn tán.)

Xem thêm: 100+ CÂU THẢ THÍNH BẰNG TIẾNG ANH VỚI CRUSH CỰC CHẤT

VI. Những câu nói truyền cảm hứng ngắn gọn tiếng Anh

  1. “Today a reader, tomorrow a leader.” – Margaret Fuller
    (ngày hôm nay bạn là độc giả, ngày mai bạn là nhà lãnh đạo.)
  2. “Innovation distinguishes between a leader and a follower.” – Steve Job
    (Sự đổi mới phân biệt giữa một nhà lãnh đạo và một người theo dõi.)
  3. “I choose a lazy person to do a hard job. Because a lazy person will find an easy way to do it.” – Bill Gates
    (Tôi lựa chọn một người lười biếng để làm một công việc khó khăn. Bởi vì một người lười biếng sẽ tìm ra cách dễ dàng để làm điều đó.)
  4. “The secret of getting ahead is getting started.” – Mark Twain
    (Bí mật của sự dẫn đầu là hãy khởi đầu ngay.) 
  5. “Don’t let schooling interfere with your education.” – Mark Twain
    (Đừng để việc đi học cản trở việc học của bạn.)
  6. “Success is a lousy teacher. It seduces smart people into thinking they can’t lose.” – Bill Gates
    (Thành công là một thầy giáo tồi. Nó dụ dỗ những người thông minh nghĩ rằng họ không thể thất bại.)
  7. “Twenty years from now, you will be more disappointed by the things that you didn’t do than by the ones you did do.” – Mark Twain
    (Hai mươi năm sau, bạn sẽ thất vọng vì những điều bạn không làm hơn là những điều bạn đã làm.)
  8. “It’s fine to celebrate success but it is more important to heed the lessons of failure.” – Bill Gates
    (Ăn mừng thành công là điều tốt nhưng điều quan trọng hơn là ghi nhớ những bài học thất bại.)
  9. “Stay hungry, stay foolish.” – Steve Jobs
    (Hãy cứ khát khao, hãy cứ khờ dại.)
  10. “If you tell the truth, you don’t have to remember anything.” – Mark Twain
    (nếu như bạn nói sự thực, bạn không cần phải nhớ bất cứ điều gì.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

cau noi truyen cam hung tieng anh 3.webp cau noi truyen cam hung tieng anh 3.webp

VII. những câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh khôi hài

  1. “I’m not arguing. I’m just explaining why I’m right.” – Tôi không tranh cãi. Tôi chỉ đang giảng giải vì sao tôi đúng.
  2. “I’m not lazy, I’m just conserving my energy.” – Tôi không lười biếng, tôi chỉ đang tiết kiệm năng lượng của mình.
  3. “I’m not great at the advice. Can I interest you in a sarcastic comment?” -Tôi không giỏi trong việc đưa ra lời khuyên. Tôi có thể tỏ ra quan tâm bạn bằng một bình luận châm biếm không?
  4. “I used to think I was indecisive, but now I’m not sure.” – Tôi từng nghĩ mình là người thiếu quyết đoán, nhưng giờ thì tôi không chắc nữa.
  5. “I have a photographic memory. But I always forget to put the lens cap back on.” – Tôi có một bộ nhớ như máy ảnh. Nhưng tôi luôn quên lắp lại nắp ống kính.
  6. “I always arrive late at the office, but I make up for it by leaving early.” – Tôi luôn tới văn phòng muộn, nhưng bù lại bằng cách về sớm.
  7. “I don’t have a dirty mind, I have a sexy imagination.” – Tôi không có đầu óc đen tối, chỉ là tôi có một trí tưởng tượng gợi cảm.
  8. “In three words I can sum up everything I’ve learned about life: It goes on.” – Robert Frost
    (Trong ba từ tôi có thể tóm tắt mọi thứ tôi đã học được về cuộc sống: Nó tiếp tục.)
  9. “Life is really simple, but we insist on making it complicated.”
    (Cuộc sống thực sự rất đơn thuần, nhưng chúng ta cứ khăng khăng làm cho nó trở nên phức tạp.)
  10. “Life is a story. Make yours the best seller.”
    (Cuộc sống là một câu chuyện. Hãy làm cho câu chuyện của bạn bán chạy nhất.)

150 nghi vấn đáp tiếng Anh thông dụng cho người mới khởi đầu – Tự học tiếng Anh cho người mất gốc

VII. Những câu nói tiếng Anh hay truyền cảm hứng về sự tự tin

  1. “You are the only person on earth who can use your ability.” – Zig Ziglar
    (Bạn là người duy nhất trên trái đất có thể sử dụng khả năng của chính bạn.)
  2. “With confidence, you have won before you have started.” – Marcus Garvey
    (Với sự tự tin, bạn đã giành thắng lợi trước khi bạn khởi đầu.)
  3. “You have within you right now, everything you need to deal with whatever the world can throw at you.” – Brian Tracy
    (Ngay bây giờ, bạn có trong mình mọi thứ bạn cần để ứng phó với bất cứ điều gì toàn cầu có thể ném vào bạn.)
  4. “Confidence is not ‘they will like me’. Confidence is ‘I’ll be fine if they don’t’.” – Christina Grimmie
    (Tự tin không phải là ‘họ sẽ thích tôi’. Tự tin là ‘Tôi sẽ ổn kể cả khi họ không thích tôi’.)
  5. “If you are confident, you are beautiful.” – Unknown
    (nếu như bạn tự tin, bạn đẹp.)
  6. “Always remember you are braver than you believe, stronger than you seem, and smarter than you think.” – Christopher Robin
    (Hãy luôn nhớ rằng bạn dũng cảm hơn những gì bạn tin tưởng, mạnh mẽ hơn vẻ ngoài của bạn và thông minh hơn bạn nghĩ.)
  7. “Confidence is the sexiest thing a woman can have. It’s much sexier than any body part.” – Aimee Mullins
    (Sự tự tin là điều quyến rũ nhất mà một người phụ nữ có thể có. Nó gợi cảm hơn rất nhiều so với bất kỳ phòng ban thân thể nào.)
  8. “I am not afraid of storms, for I am learning how to sail my ship.” – Louisa May Alcott
    (Tôi không sợ bão tố, vì tôi đang học cách chèo lái con tàu của mình.)
  9. “If you want to be confident, act confident.” – Brian Tracy
    (nếu như bạn muốn tự tin, hãy hành động tự tin..)
  10. “Never dull your shine for somebody else.” – Tyra Banks
    (Đừng bao giờ làm cho bản thân bị lu mờ sự tỏa sáng bởi người khác..)
  11. “Confidence comes not from always being right, but from not fearing to be wrong.” – Peter T. Mcintyre
    (Sự tin không tới từ việc luôn luôn đúng, mà từ việc không sợ sai.)
  12. “The more you know yourself, the more clarity there is. Self-knowledge has no end.” – Jiddu Krishnamurti
    (Bạn càng biết nhiều về bản thân, thì càng có rất nhiều sự rõ ràng. Tự hiểu biết không có điểm ngừng.)

TIẾNG ANH KỶ LUẬT: CẦN THIẾT HAY KHÔNG?

cau noi truyen cam hung tieng anh 4.webp cau noi truyen cam hung tieng anh 4.webp

VIII. Những câu nói tiếng Anh hay truyền cảm hứng từ phim ảnh

  1. “Life is like a box of chocolates, you never know what you’re gonna get.” – Forrest Gump (1994)
    (thế cuộc giống như một hộp kẹo, bạn không bao giờ biết bạn sẽ nhận được gì.)
  2. “You can’t handle the truth!” – A Few Good Men (1992)
    (Bạn không thể chịu được sự thực!)
  3. “To infinity and beyond!” – Toy Story (1995)
    (Vô tận và xa hơn nữa!)
  4. “Carpe diem. Seize the day, boys. Make your lives extraordinary.” – Dead Poets Society (1989)
    (Carpe diem. Hãy tận dụng ngày ngày hôm nay, những bạn trẻ. Hãy sống thế cuộc của mình một cách đặc biệt.)
  5. “Why do we fall? So we can learn to pick ourselves up.” – Batman Begins (2005)
    (vì sao chúng ta lại ngã? Để chúng ta có thể học cách đứng lên.)
  6. “You either die a hero or live long enough to see yourself become the villain.” – The Dark Knight (2008)
    (Bạn hoặc là chết như một anh hùng hoặc sống đủ lâu để chứng kiến mình trở thành tên ác nhân.)
  7. “Just keep swimming.” – Finding Nemo (2003)
    (Chỉ cần bơi thôi.)
  8. “Hakuna Matata. It means no worries.” – The Lion King
    (Hakuna Matata. Nó tức là không cần lo lắng.)
  9. “I’m the king of the world!” – Titanic
    (Tôi là vua của toàn cầu!)
  10. “Life moves pretty fast. If you don’t stop and look around once in a while, you could miss it.” – Ferris Bueller’s Day Off (1986)
    (Cuộc sống trôi đi khá nhanh. nếu như bạn không ngừng lại và thỉnh thoảng nhìn xung quanh, bạn có thể bỏ lỡ nó.)
  11. “I am the master of my fate, I am the captain of my soul.” – Invictus (2009)
    (Tôi là chủ sở hữu của số phận tôi, tôi là thuyền trưởng của tâm hồn tôi.)
  12. “Do or do not, there is no try.” – Star Wars: The Empire Strikes Back (1980)
    (Hãy làm hoặc không làm, không có chuyện thử.)

IX. Những câu nói truyền cảm hứng học tập tiếng Anh từ phim

cau noi truyen cam hung tieng anh 5.webp cau noi truyen cam hung tieng anh 5.webp

  1. “The harder you work, the luckier you get.” – Mike McDermott, Rounders
    (Bạn càng làm việc siêng năng, bạn càng nhận được rất nhiều may mắn.)
  2. “I have never met a man so ignorant that I couldn’t learn something from him.” – Galileo Galilei, Stay
    (Tôi chưa bao giờ gặp một người đàn ông ngu dốt tới mức tôi không thể học được điều gì từ anh ta.)
  3. “If you want to change the world, you have to be the kind of man who can make a difference.” – J. Robert Oppenheimer, Fat Man and Little Boy
    (nếu như bạn muốn thay đổi toàn cầu, bạn phải là kiểu người có thể tạo ra sự khác biệt.)
  4. “The only thing we have to fear is fear itself.” – Franklin D. Roosevelt, Pearl Harbor
    (Điều duy nhất chúng ta phải sợ hãi chính là nỗi sợ hãi.)
  5. “The way to get started is to quit talking and begin doing.” – Walt Disney, Mary Poppins
    (Cách để khởi đầu là ngừng nói và khởi đầu làm.)
  6. “You’re only given a little spark of madness. You mustn’t lose it.” – Robin Williams, Awakenings
    (Bạn chỉ được cho một tẹo rồ dại. Bạn không được làm mất nó.)
  7. “We don’t make mistakes, just happy little accidents.” – Bob Ross, The Joy of Painting
    (Chúng tôi không phạm sai phép, chỉ là những tai nạn nhỏ vui vẻ.)
  8. “The successful warrior is the average man, with laser-like focus.” – Bruce Lee, Enter the Dragon
    (Những chiến binh thành công là một người thông thường, với sự tập trung như tia laze.)
  9. “I don’t want excuses, I want results.” – Miranda Priestly, The Devil Wears Prada
    (Tôi không muốn sự bào chữa, tôi muốn kết quả.)
  10. “If you build it, he will come.” – The Voice, Field of Dreams
    (nếu như bạn xây dựng nó, điều đó sẽ tới.)
  11. “Don’t let anyone ever make you feel like you don’t deserve what you want.” – Heathcliff, Wuthering Heights
    (Đừng để bất cứ người nào khiến bạn cảm thấy mình không xứng đáng với những gì bạn muốn.)

X. Những câu nói truyền cảm hứng học tập tiếng Anh từ sách, truyện

  1. “It is our choices, Harry, that show what we truly are, far more than our abilities.” – J.K. Rowling, Harry Potter and the Chamber of Secrets
    (Chính sự lựa lựa chọn của chúng ta, Harry, cho thấy chúng ta thực sự là người nào, chứ không phải khả năng của chúng ta.)
  2. “No one can make you feel inferior without your consent.” – Eleanor Roosevelt, This is My Story
    (Không người nào có thể khiến bạn cảm thấy thấp kém nếu như không có sự đồng ý của bạn.)
  3. “You can’t go back and change the beginning, but you can start where you are and change the ending.” – C.S. Lewis, The Silver Chair
    (Bạn không thể quay lại và thay đổi điểm khởi đầu, nhưng bạn có thể khởi đầu từ đâu và thay đổi kết thúc.)
  4. “It is never too late to be what you might have been.” – George Eliot, The Mill on the Floss
    (Không bao giờ là quá muộn để trở thành những gì bạn có thể đã trở thành.)
  5. “We are what we repeatedly do. Excellence, then, is not an act, but a habit.” – Aristotle, Nicomachean Ethics
    (Chúng ta là những gì chúng ta làm đi làm lại. Xuất sắc, sau hết, không phải là một hành động mà là một thói quen.)
  6. “The more that you read, the more things you will know. The more that you learn, the more places you’ll go.” – Dr. Seuss, I Can Read With My Eyes Shut!
    (Bạn càng đọc nhiều, bạn sẽ càng biết nhiều điều. Bạn càng học được rất nhiều, bạn sẽ càng đi được rất nhiều nơi.)

XI. Những câu nói tiếng Anh truyền cảm hứng học tập trong những bài hát

  1. “I will survive” – Gloria Gaynor: “I will survive, hey, hey, it’s gonna be okay, yeah, yeah”
    (Tôi sẽ sống sót, này, này, mọi chuyện sẽ ổn thôi, yeah, yeah.)
  2. “Don’t stop believin'” – Journey: “Don’t stop believin’, hold on to that feeling”
    (Đừng ngừng tin tưởng, hãy giữ lấy cảm giác đó.)
  3. “Eye of the tiger” – Survivor: “It’s the eye of the tiger, it’s the thrill of the fight, rising up to the challenge of our rival”
    (Đó là con mắt của loài hổ, đó là sự hồi hộp của cuộc chiến, vươn lên trước thách thức của đối thủ của chúng ta.)
  4. “Stronger” – Kelly Clarkson: “What doesn’t kill you makes you stronger, stand a little taller”
    (Điều gì không thể hạ gục được bạn sẽ khiến bạn mạnh mẽ hơn, đứng cao hơn một tẹo.)
  5. “Roar” – Katy Perry: “I got the eye of the tiger, a fighter, khiêu vũ through the fire, ’cause I am a champion, and you’re gonna hear me roar.”
    (Tôi có được con mắt của loài hổ, một chiến binh, nhảy múa trong lửa, vì tôi là nhà vô địch, và bạn sẽ nghe thấy tôi gầm lên.)
  6. “Brave” – Sara Bareilles: “I wanna see you be brave, what you wanna say, let the words fall out, honestly, I wanna see you be brave”
    (Tôi muốn thấy bạn trở nên dũng cảm, những gì bạn muốn nói, hãy nói ra, thành thật mà nói, tôi muốn thấy bạn trở nên dũng cảm.)
  7. “Hall of fame” – The Script ft. will.i.am: “You can be the greatest, you can be the best, you can be the King Kong banging on your chest”
    (Bạn có thể là người vĩ đại nhất, bạn có thể là người giỏi nhất, bạn có thể là King Kong tự đập vào ngực mình.)
  8. “Fight song” – Rachel Platten: “This is my fight song, take back my life song, prove I’m alright song”
    (Đây là bài hát đấu tranh của tôi, bài hát lấy lại cuộc sống của tôi, bài hát chứng minh rằng tôi vẫn ổn.)
  9. “Unstoppable” – Sia: “I’m unstoppable, I’m a Porsche with no brakes, I’m invincible, yeah, I win every single game”
    (Tôi không thể bị ngăn cản, tôi là một chiếc Porsche không phanh, tôi bất khả chiến bại, vâng, tôi thắng mọi trận đấu.)
  10. “Imagine” – John Lennon: “You may say I’m a dreamer, but I’m not the only one. I hope someday you’ll join us, and the world will be as one.”
    (Bạn có thể nói tôi là một kẻ mộng mơ, nhưng tôi không phải người duy nhất. Tôi hy vọng một ngày nào đó bạn sẽ tham gia cùng chúng tôi, và toàn cầu sẽ hòa làm một.)
  11. “Run” – Kari Kimmel: “I’m gonna run to you, like a river we will flow. Nothing’s gonna stop us now, we’ll make it through somehow.”
    (Tôi sẽ chạy tới bên bạn, như một dòng sông chúng ta sẽ chảy. Không có gì có thể ngăn cản chúng ta lúc này, chúng ta sẽ vượt qua bằng cách nào đó.)
  12. “Wake Me Up” – Avicii: “So wake me up when it’s all over, when I’m wiser and I’m older. All this time I was finding myself, and I didn’t know I was lost.”
    (Vì vậy, hãy đánh thức tôi dậy khi mọi chuyện đã qua, khi tôi khôn ngoan hơn và trưởng thành hơn. Tất cả thời gian này tôi đã tìm thấy chính mình và tôi không biết mình đã bị lạc.)

cau noi truyen cam hung tieng anh 6.webp cau noi truyen cam hung tieng anh 6.webp

Trên đây là hơn 100 câu nói truyền cảm hứng tiếng Anh trong công việc và những câu nói tiếng Anh truyền cảm hứng học tập. Hy vọng rằng những câu nói trên có thể giúp bạn tham khảo thêm về từ vựng cũng như cấu trúc, đồng thời tạo động lực để bạn quyết tâm đạt được thành công. Chúc bạn sớm chinh phục được những mục tiêu của bản thân!

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *