Quá trình toàn cầu hóa hiện nay mang đến vô số cơ hội việc làm cả trong và Quốc tế. Tuy nhiên, để đáp các công việc toàn cầu, bạn cần thành thạo ngoại ngữ, mà phổ biến nhất là tiếng Anh. Chính vì vậy, việc học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm là hết sức quan trọng để giao tiếp, mở rộng mối quan hệ cũng như phát triển sự nghiệp. Để đáp ứng nhu cầu cầu đó, mời các bạn tham khảo những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và một số mẫu câu giao tiếp cơ bản tại công sở sau đây:
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Giao tiếp tốt tiếng Anh giúp người đi làm không chỉ tự tin mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp là bởi vì nó là cầu nối giúp người với người ở những đất nước khác nhau có thể giao thông và cùng hợp tác phát triển sự nghiệp. Nhận thức được tầm quan trọng này, chắc các bạn đã có kế hoạch học tiếng Anh công sở cho riêng mình. Sau đây mời bạn tham khảo một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng:
1. CV (viết tắt của Curriculum Vitae): sơ yếu lý lịch
2. application form /æplɪ’keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
3. interview /’intəvju:/: phỏng vấn
4. job /dʒɔb/: việc làm
5. career /kə’riə/: nghề nghiệp
6. part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
7. full-time: toàn thời gian
8. permanent /’pə:mənənt/: dài hạn
9. temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
10. appointment /ə’pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
11. ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
12. contract /’kɔntrækt/: hợp đồng
13. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
14. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
15. sick pay: tiền lương ngày ốm
16. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
17. overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
18. redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
19. redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa
20. Trainee: nhân viên tập sự
=> Test trình độ Tiếng Anh của bản thân: TẠI ĐÂY
Kho từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm miễn phí
21. Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
22. Job description: mô tả công việc
23. Colleagues: đồng nghiệp
24. Brief: bản tóm tắt, phác thảo
25. Briefcase: cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu
26. Budget: ngân sách, ngân quỹ
27. Career: sự nghiệp
28. Company: công ty
29. Competition: sự cạnh tranh
30. Manager: người quản lý
31. Meeting: cuộc họp
32. Network: mạng lưới
33. signature: chữ ký
34. staff: nhân viên
35. Statement: lời phát biểu
36. Superintendent/supervisor: người giám sát
37. Vacancy: chỗ trống nhân sự
38. Win-win: kiểu làm việc 2 bên cùng có lợi
39. Workroom: phòng làm việc
40. Workspace: không gian làm việc
41. Password: mật khẩu
42. Position: vị trí
43. Recruiter: nhà tuyển dụng
44. Recruitment: sự tuyển dụng
45. Resume/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch
46. Retire: nghỉ hưu
47. Resign: từ chức
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nơi công sở
Xem thêm:
2. Một số mẫu câu giao tiếp môi trường công sở
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông thường
How long have you worked here?
|
Anh đã làm ở đây bao lâu rồi?
|
How long does it take you to get to work?
|
Anh đi đến cơ quan mất bao lâu?
|
I’m going out for lunch.
|
Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa
|
I’ll be back at 1.30.
|
Tôi sẽ quay lại lúc 1:30
|
The traffic was terrible today.
|
Giao thông hôm nay thật kinh khủng
|
How do you get to work?
|
Anh đến cơ quan bằng gì?
|
Here’s my business card.
|
Đây là danh thiếp của tôi.
|
She’s on maternity leave.
|
Cô ấy đang nghỉ đẻ.
|
He’s not in today.
|
Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan.
|
I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today.
|
Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được.
|
He’s in a meeting.
|
Anh ấy đang họp.
|
The reception’s on the first floor.
|
Quầy lễ tân ở tầng một.
|
What time does the meeting start?
|
Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
|
What time does the meeting finish?
|
Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
|
This invoice is overdue.
|
Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán.
|
He’s been promoted.
|
Anh ấy đã được thăng chức.
|
Can I see the report?
|
Cho tôi xem bản báo cáo được không?
|
The photocopier’s jammed.
|
Máy photocopy bị tắc rồi.
|
I need to do some photocopying.
|
Tôi cần phải đi photocopy.
|
I’ve left the file on your desk.
|
Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị.
|
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với khách hàng
He’s with a customer at the moment.
|
Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.
|
Sorry to keep you waiting
|
Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
|
I’ll be with you in a moment.
|
Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị.
|
Do you need any help?
|
Anh/chị có cần giúp gì không?
|
What can I do for you?
|
Tôi có thể làm gì giúp anh chị?
|
Can I help you?
|
Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
|
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp liên quan tới thiết bị văn phòng
There’s a problem with my computer.
|
Máy tính của tôi có vấn đề.
|
I can’t access my email.
|
Tôi không thể truy cập vào email của tôi.
|
The system’s down at the moment.
|
Hiện giờ hệ thống đang bị sập.
|
The printer isn’t working.
|
Máy in đang bị hỏng.
|
The internet’s down at the moment.
|
Hiện giờ mạng đang bị sập.
|
Bài viết là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và một số mẫu câu thông dụng tại môi trường công sở. Hy vọng bài viết đã hỗ trợ bạn học từ vựng và giao tiếp tốt hơn tại công ty. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Để có định hướng và lộ trình học tiếng Anh rõ ràng và nhanh chóng, mời bạn tham khảo các khóa học của THPT Phạm Hồng Thái ở các banner bên dưới bài viết này!