Đáp án đề thi môn Tiếng Anh THPT Quốc gia 2022

Bộ đề thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 Full 24 mã đề, giúp các em học sinh tham khảo để so sánh với bài thi của mình thuận tiện hơn. Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022, môn Ngoại ngữ thi 7 môn thành phần là: Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Nga, Tiếng Nhật, Tiếng Pháp, Tiếng Hàn và Tiếng Trung Quốc.

Bài thi ngoại ngữ được thi vào 14h30 chiều ngày 8/7/2022, với thời gian 60 phút theo hình thức trắc nghiệm. Vậy mời các em cùng theo dõi đáp án đề thi môn Tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 trong bài viết dưới đây:

Đáp án đề thi môn Tiếng Anh THPT Quốc gia 2022

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 401

1. C 2.D 3.A 4.D 5.D 6.C 7.D 8.B 9.C 10.A
11.C 12.B 13.C 14.D 15.A 16.A 17.A 18.B 19.B 20.D
21.D 22.B 23.B 24.B 25.D 26.B 27.B 28.B 29.A 30.B
31.C 32.B 33.A 34.D 35.A 36.A 37.D 38.A 39.D 40.D
41.B 42.A 43.A 44.A 45.D 46.A 47.B 48.B 49.A 50.D

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 402

1.D 2.C 3.A 4.A 5.A 6.D 7.D 8.B 9.D 10.C
11.A 12.D 13.C 14.B 15.B 16.A 17.A 18.B 19.C 20.D
21.D 22.C 23.C 24.C 25.D 26.A 27.D 28.B 29.B 30.A
31.D 32.B 33.C 34.A 35.A 36.C 37.B 38.C 39.B 40.A
41.C 42.C 43.A 44.D 45.C 46.B 47.A 48.B 49.D 50.A

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 403

1. C 2.C 3.B 4.A 5. B 6. D 7. C 8. A 9. D 10. A
11. D 12. B 13. C 14. C 15. C 16. D 17. D 18. D 19. C 20. B
21. C 22. C 23. D 24. B 25. D 26.D 27.B 28.C 29.B 30.C
31. C 32. B 33. D 34. B 35. C 36. C 37. D 38. B 39. B 40. D
41. D 42. B 43. D 44. D 45. C 46.A 47.A 48. B 49. D 50. B

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 404

1.B 2.D 3.C 4.D 5. A 6. A 7. A 8. D 9. D 10. B
11. D 12. C 13. C 14. B 15. C 16. B 17. A 18. B 19. C 20. B
21. A 22. A 23. C 24. A 25. C 26. D 27.B 28.D 29.C 30.B
31.C 32.A 33.A 34.B 35.A 36. B 37. C 38. A 39. A 40. B
41. A 42. C 43. B 44.C 45.C 46.A 47.C 48.A 49.B 50.C

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 405

1.A 2.D 3.D 4.B 5.A 6.C 7.A 8.B 9.D 10.C
11.B 12.C 13.C 14.C 15.D 16.A 17.D 18.C 19.B 20.B
21.B 22.D 23.C 24.D 25.C 26.D 27.B 28.D 29.D 30.A
31.B 32.B 33.C 34.D 35.C 36.B 37.D 38.A 39.A 40.D
41.C 42.B 43.C 44.D 45.A 46.C 47.A 48.C 49.B 50.B

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 406

1.C 2.A 3.A 4.C 5.C 6.C 7.A 8.C 9.D 10.B
11.D 12.C 13.B 14.B 15.A 16.B 17.D 18.C 19.B 20.D
21.A 22. A 23. D 24. A 25. B 26. B 27.B 28.B 29.A 30.C
31.B 32.C 33.A 34.D 35.B 36. A 37. A 38. D 39. B 40. C
41. C 42. C 43.B 44.D 45.B 46.C 47.D 48.A 49.C 50.A

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 407

1.D 2.B 3.C 4.A 5.C 6.A 7.D 8.C 9.D 10.A
11.C 12.D 13.A 14.B 15.C 16.A 17.B 18.C 19.A 20.B
21.C 22.D 23.A 24.A 25.B 26.B 27.C 28.D 29.A 30.D
31.C 32.C 33.A 34.B 35.B 36.B 37.C 38.D 39.B 40.C
41.B 42.D 43.C 44.D 45.D 46.A 47.B 48.B 49.D 50.D

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 408

1.D 2.A 3.D 4.C 5.D 6.D 7.B 8.B 9.A 10.C
11.D 12.B 13.C 14.A 15.B 16.A 17.A 18.A 19.B 20.A
21.C 22.C 23.B 24.A 25.B 26.C 27.C 28.A 29.A 30.B
31.C 32.B 33.A 34.C 35.C 36.B 37.C 38.C 39.A 40.B
41.C 42.B 43.C 44.B 45.A 46.C 47.C 48.A 49.B 50.B

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 409

1.A 2.B 3.A 4.B 5.C 6.D 7.C 8.C 9.D 10.B
11.A 12.D 13.D 14.A 15.D 16.B 17.B 18.D 19.A 20.A
21.D 22.C 23.D 24.C 25.B 26.D 27.B 28.A 29.A 30.C
31.C 32.B 33.D 34.C 35.D 36.C 37.C 38.D 39.B 40.A
41.A 42.B 43.C 44.A 45.C 46.A 47.C 48.B 49.A 50.B

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 410

1.C 2.B 3.B 4.A 5.D 6.A 7.D 8.B 9.A 10.C
11.D 12.C 13.B 14.D 15.D 16.D 17.C 18.B 19.B 20.D
21.A 22.B 23.B 24.C 25.B 26.D 27.B 28.D 29.B 30.C
31.D 32.C 33.C 34.C 35.B 36.D 37.A 38.C 39.D 40.D
41.D 42.A 43.C 44.A 45.A 46.B 47.B 48.A 49.C 50.C

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 411

1.A 2.A 3.D 4.A 5.C 6.C 7.B 8.A 9.C 10.A
11.C 12.C 13.D 14.B 15.A 16.A 17.D 18.D 19.C 20.B
21.A 22.C 23.D 24.B 25.B 26.A 27.C 28.A 29.B 30.C
31.C 32.C 33.B 34.D 35.D 36.D 37.B 38.B 39.B 40.D
41.D 42.D 43.C 44.D 45.D 46.B 47.B 48.C 49.B 50.D

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 412

1.D 2.C 3.C 4.C 5.A 6.B 7.A 8.A 9.A 10.B
11.B 12.B 13.A 14.C 15.A 16.C 17.B 18.A 19.C 20.C
21.D 22.C 23.D 24.D 25.A 26.A 27.B 28.A 29.D 30.D
31.B 32.C 33.C 34.A 35.D 36.C 37.D 38.A 39.C 40.C
41.B 42.A 43.A 44.D 45.D 46.A 47.A 48.C 49.D 50.D

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 413

1.D 2.D 3.C 4.A 5.D 6.B 7.B 8.C 9.C 10.A
11.B 12.D 13.D 14.B 15.D 16.C 17.D 18.A 19.D 20.B
21.D 22.A 23.B 24.A 25.A 26.D 27.A 28.B 29.A 30.B
31.B 32.D 33.B 34.A 35.D 36.A 37.A 38.D 39.A 40.B
41.D 42.D 43.A 44.B 45.B 46.A 47.C 48.A 49.B 50.B

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 414

1.C 2.A 3.D 4.B 5.C 6.D 7.A 8.C 9.D 10.B
11.B 12.C 13.B 14.C 15.D 16.B 17.D 18.B 19.D 20.A
21.C 22.D 23.B 24.D 25.B 26.A 27.C 28.A 29.D 30.A
31.D 32.C 33.B 34.A 35.A 36.C 37.C 38.B 39.D 40.A
41.A 42.A 43.D 44.A 45.B 46.D 47.B 48.A 49.B 50.B

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 415

1. C 2. B 3. C 4. B 5. D 6. C 7. B 8. C 9. C 10. C
11. D 12. A 13. D 14. A 15. A 16. D 17. A 18. C 19. C 20. D
21. B 22. C 23. B 24.B 25.D 26. D 27. A 28. B 29. D 30. B
31. B 32. C 33. D 34. D 35. B 36. B 37. B 38. D 39. B 40. D
41. B 42. B 43. C 44. D 45. A 46. B 47. B 48. C 49. C 50. D

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 416

1.C 2.A 3.D 4.A 5.A 6.B 7.A 8.D 9.D 10.C
11.A 12.D 13.C 14.B 15.C 16.B 17.B 18.A 19.C 20.B
21.C 22.A 23.B 24.D 25.D 26.D 27.C 28.C 29.D 30.A
31.C 32.C 33.B 34.C 35.C 36.D 37.D 38.A 39.D 40.B
41.D 42.C 43.A 44.B 45.B 46.D 47.B 48.D 49.A 50.B

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 417

1.A 2.B 3.D 4.B 5.D 6.D 7.C 8.D 9.D 10.B
11.A 12.D 13.B 14.D 15.A 16.B 17.C 18.A 19.D 20.D
21.C 22.D 23.A 24.C 25.A 26.A 27.C 28.A 29.C 30.C
31.D 32.B 33.B 34.D 35.D 36.C 37.A 38.B 39.A 40.A
41.D 42.C 43.C 44.A 45.C 46.B 47.A 48.B 49.C 50.C

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 418

1. B 2. D 3. C 4. A 5. B 6. D 7. C 8. B 9. C 10. D
11. D 12. D 13. A 14. D 15. A 16. D 17. D 18. B 19. A 20. D
21. B 22. D 23. B 24. A 25. B 26. C 27. C 28. D 29. C 30. B
31. D 32. C 33. A 34.B 35. A 36. C 37. D 38. C 39. A 40. B
41. A 42. C 43. B 44. B 45. A 46. C 47. C 48. B 49. A 50. A

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 419

1.B 2.A 3.A 4.B 5.D 6.B 7.A 8.A 9.D 10.B
11.C 12.B 13.C 14.C 15.C 16.D 17.D 18.D 19.C 20.A
21.D 22.B 23.A 24.A 25.D 26.C 27.D 28.C 29.C 30.B
31.C 32.D 33.C 34.B 35.B 36.D 37.A 38.C 39.C 40.D
41.D 42.D 43.B 44.A 45.B 46.A 47.A 48.C 49.A 50.B

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 420

1. C 2. B 3. A 4. C 5. A 6.A 7. A 8. D 9. A 10. B
11. B 12. B 13. A 14. B 15. B 16. A 17. A 18. D 19. D 20. C
21. D 22. D 23. C 24. C 25. A 26. C 27. D 28. A 29. C 30. C
31. D 32. C 33. B 34. B 35. C 36. B 37. B 38. A 39. C 40. C
41. C 42. B 43. A 44. A 45. A 46. C 47. A 48. C 49. B 50. C

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 421

1. D 2. A 3. A 4. C 5. C 6. B 7. A 8. B 9. A 10. C
11. C 12. A 13. A 14. D 15. B 16. C 17. A 18. D 19. B 20. D
21. B 22. A 23. C 24. C 25. B 26. B 27. C 28. B 29. D 30. D
31. C 32. B 33. D 34. D 35. C 36. C 37. D 38. B 39. D 40. D
41. B 42. C 43. C 44. D 45. B 46. D 47. D 48. A 49. C 50. A

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 422

1.A 2.B 3.A 4.C 5.D 6.C 7.A 8.A 9.D 10.D
11.C 12.B 13.A 14.D 15.C 16.D 17.B 18.B 19.C 20.B
21.A 22.B 23.D 24.B 25.D 26.D 27.A 28.C 29.A 30.A
31.A 32.C 33.C 34.C 35.D 36.D 37.D 38.C 39.A 40.A
41.C 42.A 43.D 44.B 45.A 46.C 47.A 48.D 49.B 50.A

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 423

1.D 2.D 3.B 4.A 5.C 6.A 7.D 8.B 9.B 10.B
11.C 12.D 13.C 14.D 15.D 16.C 17.B 18.A 19.B 20.A
21.C 22.D 23.D 24.C 25.C 26.B 27.B 28.D 29.B 30.B
31.D 32.B 33.B 34.B 35.C 36.C 37.D 38.C 39.C 40.C
41.C 42.A 43.C 44.A 45.D 46.A 47.D 48.A 49.B 50.B

Đáp án môn tiếng Anh – Mã đề 424

1.C 2.B 3.B 4.C 5.D 6.B 7.D 8.A 9.A 10.C
11.A 12.D 13.A 14.C 15.A 16.A 17.C 18.A 19.C 20.A
21.C 22.A 23.C 24.D 25.C 26.A 27.D 28.C 29.D 30.C
31.A 32.C 33.D 34.D 35.A 36.D 37.A 38.D 39.D 40.C
41.C 42.D 43.C 44.D 45.A 46.D 47.D 48.B 49.A 50.B

Đề thi môn Tiếng Anh THPT Quốc gia 2022

Tiếng Anh là môn thi cuối cùng trong kỳ thi tốt nghiệp THPT, gồm 24 mã đề, mỗi mã 50 câu trắc nghiệm.

1 9321 1657271267 1 9321 1657271267
2 6819 1657271267 2 6819 1657271267
3 4356 1657271267 3 4356 1657271267
4 9021 1657271268 4 9021 1657271268

Bản quyền bài viết thuộc trường Trường TCSP Mẫu giáo – Nhà trẻ Hà Nội . Mọi hành vi sao chép đều là gian lận!
Nguồn chia sẻ: Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng (thpt-phamhongthai.edu.vn)

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *