Nail là một ngành nghề được nhiều người lựa chọn vì mang lại mức thu nhập tốt. Việc trang bị cho bản thân những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản sẽ giúp cho bạn tự tin hơn rất nhiều khi làm việc tại các salon có khách nước ngoài. Cùng bỏ túi ngay một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail thông dụng trong bài viết sau nhé!
1. Một số từ vựng tiếng Anh nghề nail
- Toe nail: Móng chân
- Finger nail: Móng tay
- Heel: Gót chân
- Nail polish: Sơn móng tay
- Nail file: Dũa móng
- Manicure: Làm móng tay
- Nail clipper: Bấm móng tay
- Nail art: Vẽ móng
- Buff: Đánh bóng móng
- File: Dũa móng
- Base coat: Lớp sơn lót
- Polish change: Đổi nước sơn
- Cut down: Cắt ngắn
- Shape nail: Hình dáng móng
- Rounded: Móng tròn
- Almond: Hình bầu dục nhọn
- Nail tip: Đầu móng
- Nail brush: Bàn chà móng
- Cuticle nipper : Kềm cắt da
- Cuticle cream: Kem mềm da
- Stone: Đá gắn vào móng
- Cuticle Scissor: Kéo cắt da
- Cuticle Oil: Tinh dầu dưỡng
- Dryer: Máy hơ tay
Xem thêm:
=> 500+ TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ANH NGÀNH NAIL
=> 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong ngành nail
Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng được dùng trong nghề nail nhé:
2.1 Dùng để yêu cầu nhân viên làm nail:
- Please square my oval nails and color it with matte white polish. (Xin hãy cắt móng tay tôi hình oval và sơn lên bằng màu trắng mờ.)
- Make it thin, please! (Xin hãy làm mỏng lại!)
- Make it look natural, please! (Xin hãy làm cho thật tự nhiên!)
- A manicure with pink nail polish, please. (Làm móng tay và sơn màu hồng giúp tôi nhé.)
- Be more careful! (Cẩn thận giúp tôi!)
- Be gentle, please! (Xin nhẹ nhàng giúp!)
- I want to make it square with round corner. (Tôi thích kiểu móng vuông nhưng tròn ở góc.)
- Only just file. (Chỉ dũa móng thôi.)
- I’d like my nails cut and colored with black polish, please. (Tôi muốn cắt và sơn móng màu đen.)
- May I have a nail polish? (Tôi muốn sơn móng tay được không?)
70 TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGÀNH NAIL GIAO TIẾP THEO CHỦ ĐỀ – Tiếng Anh cho người đi làm online
2.2 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhân viên dùng để trao đổi với khách
- Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho bạn?)
- Do you have an appointment? (Bạn có đặt lịch hẹn chưa?)
- Follow me, please. (Vui lòng đi theo tôi.)
- Please sit down here. (Xin hãy ngồi xuống đây.)
- Do you want a manicure? (Bạn muốn làm móng tay không?)
- Do you want round nails? (Bạn muốn làm móng tròn không?)
- Do you want a pedicure? (Bạn muốn làm móng chân không?)
- Do you like nail art or nail polish? (Bạn muốn vẽ móng hay sơn móng ạ?)
- Do you like waxing? (Bạn có muốn tẩy lông không?)
- Do you like massage? (Bạn có muốn xoa bóp không?)
- What kind of nails would you like to have? (Bạn muốn kiểu móng như thế nào?)
- Do you like square or round shaped nails? (Bạn muốn móng vuông hay tròn?)
- Would you like to polish the whole nail or just the tip? (Bạn muốn sơn hết móng hay chỉ sơn đầu móng thôi?)
- Would you like a design for your big toe? (Bạn có muốn trang trí ngón cái hay không?)
- Have a look at the pattern! (Bạn thử nhìn vào mẫu này xem!)
- What color would you like? (Bạn thích màu nào?)
- Give me your hand. (Hãy đưa tay cho tôi.)
- Move your hand close. (Hãy đưa tay lại gần hơn.)
- Don’t move your hand. (Xin đừng di chuyển tay.)
- Now, wash your hands please. (Xin vui lòng rửa tay.)
ĐĂNG KÝ NGAY:
3. Một số mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngành nail tham khảo
Hội thoại 1
Nail technician: Hi, how can I help you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Customer: I’d like to have a pedicure. (Tôi muốn làm móng chân.)
Nail technician: What kind of nails do you want? (Bạn muốn làm loại móng kiểu nào?)
Customer: Make it square with round corner, please. (Hãy làm móng vuông có góc tròn.)
Nail technician: Would you like to cut down or file your nails? (Bạn có muốn cắt bớt hay dũa móng không?)
Customer: Could you just file a bit more? (Bạn có thể dũa thêm một chút không?)
Nail technician: Sure. (Được chứ.)
Hội thoại 2
Nail technician: Which one do you like, pedicure or manicure? (Bạn muốn làm móng chân hay móng tay?)
Customer: A pedicure with white nail polish, please. (Hãy làm móng chân và sơn màu trắng giúp tôi).
Nail technician: Would you like to design for your nails? (Bạn có muốn trang trí móng không?)
Customer: Yes. I’d love to. (Vâng, làm đi ạ.)
Nail technician: Would you like a simple or busy design? (Bạn thích mẫu thiết kế đơn giản hay phức tạp?)
Customer: May I have a flower pattern? (Có thể vẽ hoa được không?)
Nail technician: OK. Please pick your color. (Được ạ, xin hãy chọn màu sơn bạn muốn.)
Customer: Pink is good. (Màu hồng được đấy.)
Nail technician: Nice. Could you please sign your name here? (Tốt lắm, bạn vui lòng ký tên vào đây nhé?)
Customer: OK.
Hội thoại 3
Customer: Hello, may I have a manicure? (Xin chào, tôi có thể làm móng tay không?)
Nail technician: Sure, what do you need to have done? (Tất nhiên rồi, bạn muốn làm gì ạ?)
Customer: I’d like to have my nails painted. (Tôi muốn sơn móng.)
Nail technician: Would you like natural nails or fake nails? (Quý khách muốn làm móng thật hay sơn móng giả?)
Customer: Fake nails, please. (Móng giả.)
Nail technician: Okay, please pick a color. (Hãy chọn màu bạn muốn.)
Customer: I’ll go for this one. (Tôi chọn màu này.)
Nail technician: I think this color suits you best. (Tôi nghĩ màu này hợp với quý khách nhất đấy.)
Customer: How long does it actually take? (Bao lâu thì xong vậy ạ?)
Nail technician: It’s been about an hour. (Khoảng 1 tiếng ạ.)
Hội thoại 4
Customer: I’d like to cut down my nails and have a new polish color for my nails. (Tôi muốn cắt bớt móng và sơn màu mới cho móng tay.)
Nail technician: Do you like long or short nails? (Bạn thích để móng tay dài hay ngắn?)
Customer: Short nails, please. (Móng ngắn.)
Nail technician: Do you want anything else? (Bạn muốn làm gì nữa không?)
Customer: Make it look natural and color with pink. (Làm cho móng tự nhiên và sơn hồng nữa ạ.)
Nail technician: Ok, please come here and have a seat. (Được rồi, xin hãy qua đây và ngồi xuống ạ.)
Bài viết trên đã tổng hợp khá chi tiết một số từ vựng cơ bản cùng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail dễ nhớ, dễ áp dụng trong đời sống thường ngày. Hy vọng qua các kiến thức được cung cấp ở trên, bạn có thể tự tin bước chân vào nghề nail và giao tiếp thoải mái với khách hàng nước ngoài.
Please square my oval nails and color it with matte white polish. (Xin hãy cắt móng tay tôi hình oval và sơn lên bằng màu trắng mờ.)
- Make it thin, please! (Xin hãy làm mỏng lại!)
- Make it look natural, please! (Xin hãy làm cho thật tự nhiên!)
- A manicure with pink nail polish, please. (Làm móng tay và sơn màu hồng giúp tôi nhé.)
- Be more careful! (Cẩn thận giúp tôi!)
- Be gentle, please! (Xin nhẹ nhàng giúp!)
- I want to make it square with round corner. (Tôi thích kiểu móng vuông nhưng tròn ở góc.)
- Only just file. (Chỉ dũa móng thôi.)
- I’d like my nails cut and colored with black polish, please. (Tôi muốn cắt và sơn móng màu đen.)
- May I have a nail polish? (Tôi muốn sơn móng tay được không?)
- May I have nail polish remover? (Tôi có muốn tẩy sơn móng được không?)
70 TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGÀNH NAIL GIAO TIẾP THEO CHỦ ĐỀ – Tiếng Anh cho người đi làm online
2.2 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhân viên dùng để trao đổi với khách
- Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho bạn?)
- Do you have an appointment? (Bạn có đặt lịch hẹn chưa?)
- Follow me, please. (Vui lòng đi theo tôi.)
- Please sit down here. (Xin hãy ngồi xuống đây.)
- Do you want a manicure? (Bạn muốn làm móng tay không?)
- Do you want round nails? (Bạn muốn làm móng tròn không?)
- Do you want a pedicure? (Bạn muốn làm móng chân không?)
- Do you like nail art or nail polish? (Bạn muốn vẽ móng hay sơn móng ạ?)
- Do you like waxing? (Bạn có muốn tẩy lông không?)
- Do you like massage? (Bạn có muốn xoa bóp không?)
- What kind of nails would you like to have? (Bạn muốn kiểu móng như thế nào?)
- Do you like square or round shaped nails? (Bạn muốn móng vuông hay tròn?)
- Would you like to polish the whole nail or just the tip? (Bạn muốn sơn hết móng hay chỉ sơn đầu móng thôi?)
- Would you like a design for your big toe? (Bạn có muốn trang trí ngón cái hay không?)
- Have a look at the pattern! (Bạn thử nhìn vào mẫu này xem!)
- What color would you like? (Bạn thích màu nào?)
- Give me your hand. (Hãy đưa tay cho tôi.)
- Move your hand close. (Hãy đưa tay lại gần hơn.)
- Don’t move your hand. (Xin đừng di chuyển tay.)
- Now, wash your hands please. (Xin vui lòng rửa tay.)
ĐĂNG KÝ NGAY:
3. Một số mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngành nail tham khảo
Hội thoại 1
Nail technician: Hi, how can I help you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Customer: I’d like to have a pedicure. (Tôi muốn làm móng chân.)
Nail technician: What kind of nails do you want? (Bạn muốn làm loại móng kiểu nào?)
Customer: Make it square with round corner, please. (Hãy làm móng vuông có góc tròn.)
Nail technician: Would you like to cut down or file your nails? (Bạn có muốn cắt bớt hay dũa móng không?)
Customer: Could you just file a bit more? (Bạn có thể dũa thêm một chút không?)
Nail technician: Sure. (Được chứ.)
Hội thoại 2
Nail technician: Which one do you like, pedicure or manicure? (Bạn muốn làm móng chân hay móng tay?)
Customer: A pedicure with white nail polish, please. (Hãy làm móng chân và sơn màu trắng giúp tôi).
Nail technician: Would you like to design for your nails? (Bạn có muốn trang trí móng không?)
Customer: Yes. I’d love to. (Vâng, làm đi ạ.)
Nail technician: Would you like a simple or busy design? (Bạn thích mẫu thiết kế đơn giản hay phức tạp?)
Customer: May I have a flower pattern? (Có thể vẽ hoa được không?)
Nail technician: OK. Please pick your color. (Được ạ, xin hãy chọn màu sơn bạn muốn.)
Customer: Pink is good. (Màu hồng được đấy.)
Nail technician: Nice. Could you please sign your name here? (Tốt lắm, bạn vui lòng ký tên vào đây nhé?)
Customer: OK.
Hội thoại 3
Customer: Hello, may I have a manicure? (Xin chào, tôi có thể làm móng tay không?)
Nail technician: Sure, what do you need to have done? (Tất nhiên rồi, bạn muốn làm gì ạ?)
Customer: I’d like to have my nails painted. (Tôi muốn sơn móng.)
Nail technician: Would you like natural nails or fake nails? (Quý khách muốn làm móng thật hay sơn móng giả?)
Customer: Fake nails, please. (Móng giả.)
Nail technician: Okay, please pick a color. (Hãy chọn màu bạn muốn.)
Customer: I’ll go for this one. (Tôi chọn màu này.)
Nail technician: I think this color suits you best. (Tôi nghĩ màu này hợp với quý khách nhất đấy.)
Customer: How long does it actually take? (Bao lâu thì xong vậy ạ?)
Nail technician: It’s been about an hour. (Khoảng 1 tiếng ạ.)
Hội thoại 4
Customer: I’d like to cut down my nails and have a new polish color for my nails. (Tôi muốn cắt bớt móng và sơn màu mới cho móng tay.)
Nail technician: Do you like long or short nails? (Bạn thích để móng tay dài hay ngắn?)
Customer: Short nails, please. (Móng ngắn.)
Nail technician: Do you want anything else? (Bạn muốn làm gì nữa không?)
Customer: Make it look natural and color with pink. (Làm cho móng tự nhiên và sơn hồng nữa ạ.)
Nail technician: Ok, please come here and have a seat. (Được rồi, xin hãy qua đây và ngồi xuống ạ.)
Bài viết trên đã tổng hợp khá chi tiết một số từ vựng cơ bản cùng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail dễ nhớ, dễ áp dụng trong đời sống thường ngày. Hy vọng qua các kiến thức được cung cấp ở trên, bạn có thể tự tin bước chân vào nghề nail và giao tiếp thoải mái với khách hàng nước ngoài.