TỔNG HỢP 400+ TÊN TIẾNG ANH HAY, Ý NGHĨA NHẤT DÀNH CHO NAM VÀ NỮ

Trong thời đại ngày nay, khi tiếng Anh trở thành tiếng nói toàn cầu, nhiều người có nhu cầu đặt tên tiếng Anh. Có phải bạn muốn đặt một cái tên tiếng Anh đặc biệt để dễ dàng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế? Hay bạn đang tìm kiếm tên tiếng Anh ý nghĩa và đẹp cho con yêu của mình? Hãy cùng THPT Phạm Hồng Thái khám phá những tên tiếng Anh hay, đẹp và ý nghĩa nhất cho cả nam và nữ trong bài viết dưới đây nhé!

I. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh hay

Cấu trúc đặt tên tiếng Anh không có quy tắc cứng nhắc, nhưng cần đảm bảo hai phần chính:

  • First name: Phần tên riêng

      • Tên riêng đơn: Đây là cách đơn thuần nhất để đặt tên tiếng Anh, chỉ sử dụng một từ duy nhất. Ví dụ: John, Emily, Michael.
      • Tên riêng kép: Sử dụng hai từ riêng đứng cạnh nhau để tạo thành một cái tên. Ví dụ: Mary Ann, David James, Sarah Jane.
      • Tên hợp thành từ hai từ: phối hợp hai từ thành một từ duy nhất. Ví dụ: Rosemary, Lilybeth, Annabelle.
      • Tên với tiền tố và hậu tố: Sử dụng một tiền tố hoặc hậu tố để tạo ra một cái tên độc đáo. Ví dụ: Alexia, Isabella, Liamson.
      • Tên từ tổ hợp: Sử dụng những từ đơn hoặc đôi để tạo thành một cái tên mới. Ví dụ: Graceful, Brighten, Joyful.
      • Tên với nguồn gốc tiếng nói khác: Sử dụng từ tiếng Anh dịch từ tiếng nói khác để tạo nên cái tên độc đáo. Ví dụ: Aurora (Latin), Kai (Hawaiian), Sakura (Japanese).

    • Phần họ đơn thuần: Smith, Johnson, Williams, Brown, Davis, Miller, Wilson.
    • Phần họ kép: Anderson, Thompson, Mitchell, Peterson, Turner, Collins.
    • Phần họ với tiền tố hoặc hậu tố: McDonald, Robertson, Fitzgerald, Harrison, Jefferson, Stevenson.
    • Phần họ gốc nước ngoài: Garcia, Rodriguez, Martinez, Lopez, Gonzalez (phổ biến trong người gốc Tây Ban Nha), Nguyen, Tran, Le (phổ biến trong người gốc Việt).

Lưu ý rằng trong tiếng Anh, phần họ thường xếp sau phần tên đầu. Ví dụ, “John Smith” (John là phần tên đầu, Smith là phần họ).

Mỗi tên tiếng Anh đều mang ý nghĩa riêng, dưới đây là một số gợi ý về tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho cả nam và nữ được xếp theo bảng chữ cái, bạn có thể tham khảo để đặt cho bé yêu của bạn hoặc chính bạn nhé!

Xem thêm: TẤT TẦN TẬT NHỮNG CÁCH ĐẶT TÊN TIẾNG ANH CHO BÉ HAY NHẤT ngày nay

II. Tổng hợp 200+ tên tiếng Anh hay cho nam

1. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ A

ten tieng anh hay 1.webp ten tieng anh hay 1.webp

  1. Alexander: Người bảo vệ của nhân loại.
  2. Andrew: Nam giới mạnh mẽ, dũng cảm.
  3. Aaron: tức là “sự sáng sủa, sự cao quý”.
  4. Aidan: Người tốt, hòa đồng.
  5. Adrian: Người đàn ông vô thượng, người tôn quý.
  6. Anthony: Biểu tượng của sự quân đội, người đánh giặc.
  7. Austin: Người có niềm tin và lòng trung thành.
  8. Adam: tức là “người trước tiên, người được tạo ra trước tiên”.
  9. Ashton: Người sống tại thung lũng cây sồi.
  10. Arthur: Người dũng cảm, can đảm.

2. những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ B

  1. Benjamin: Ý nghĩa “con trai của hạnh phúc”.
  2. Brandon: Ý nghĩa “người từ một vùng cánh đồng lớn”.
  3. Bradley: Ý nghĩa “sân đỗ, cánh đồng rộng lớn”.
  4. Brian: Ý nghĩa “cao quý, tài năng”.
  5. Bryce: Ý nghĩa “người sống ở nơi có sông, người sống ở nông thôn”.
  6. Brody: Ý nghĩa “người an lành, người săn sóc”.
  7. Bennett: Ý nghĩa “người viện trợ, người hàm ơn”.
  8. Barrett: Ý nghĩa “người mang cái thúc, người quyết tâm”.
  9. Beckett: Ý nghĩa “người sống ở sông mạnh”.
  10. Brendan: Ý nghĩa “người dũng cảm, người lãnh đạo”.
  11. Barry: Ý nghĩa “người có sự dũng cảm, người có bản lĩnh”.
  12. Byron: Ý nghĩa “người tới từ nơi nước chảy qua”.
  13. Blake: Ý nghĩa “người mang tầm nhìn, người sáng tạo”.

3. Những cái tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ C

  1. Caleb: Ý nghĩa “trung thành, trung thực”.
  2. Cameron: Ý nghĩa “người bảo vệ, người giám hộ”.
  3. Charles: Ý nghĩa “người đàn ông tự do, quý tộc”.
  4. Colin: Ý nghĩa “người trẻ, thanh niên”.
  5. Connor: Ý nghĩa “người mạnh mẽ, kiên định”.
  6. Cooper: Ý nghĩa “người làm nghề thợ làm thùng”.
  7. Curtis: Ý nghĩa “người can đảm, quyết đoán”.
  8. Cyrus: Ý nghĩa “người có sức mạnh, người quyền lực”.
  9. Carl: Ý nghĩa “người đàn ông tự do, người độc lập”.
  10. Christian: Ý nghĩa “người theo đạo Thiên Chúa, người trung thành với đức tin”.
  11. Clark: Ý nghĩa “người can đảm, người giữ chìa khóa”.
  12. Chase: Ý nghĩa “người săn đuổi, người theo đuổi”.
  13. Cyrus: Ý nghĩa “người có sức mạnh, người quyền lực”.
  14. Cody: Ý nghĩa “người trợ giúp, người dũng cảm”.
  15. Caden: Ý nghĩa “người thắng lợi, người đi trước”.

4. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ D

  1. Daniel: Ý nghĩa “Người của Thiên Chúa” hoặc “Người có sức mạnh của Thiên Chúa”.
  2. David: Ý nghĩa “Người được yêu thích” hoặc “Người yên ủi”.
  3. Dylan: Ý nghĩa “Người hùng biển cả” hoặc “Người tốt tính”.
  4. Dominic: Ý nghĩa “Người thuộc về Thứ Bảy” hoặc “Người thống trị”.
  5. Derek: Ý nghĩa “Người vị thành niên mạnh mẽ” hoặc “Người cầm đầu”.
  6. Douglas: Ý nghĩa “Rừng sồi” hoặc “Người đen như cây sồi”.
  7. Desmond: Ý nghĩa “Người nhẫn nại” hoặc “Người chở che”.
  8. Dwight: Ý nghĩa “Người trí tuệ” hoặc “Người xứng đáng”.
  9. Dustin: Ý nghĩa “Người dũng cảm” hoặc “Người bụi bặm”.

5. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ E

ten tieng anh hay 2.webp ten tieng anh hay 2.webp

  1. Ethan: Ý nghĩa “mạnh mẽ, kiên cường”.
  2. Emma: Ý nghĩa “nguyên thủy, toàn vẹn”.
  3. Elijah: Ý nghĩa “Thượng đế là ý của tôi” hoặc “Đức Chúa Trời là ý của tôi”.
  4. Evelyn: Ý nghĩa “người tình yêu” hoặc “người nữ trẻ”.
  5. Eric: Ý nghĩa “người vua, người quyền lực”.
  6. Edward: Ý nghĩa “người giám hộ giàu có” hoặc “người bảo vệ giàu có”.
  7. Eva: Ý nghĩa “người sống” hoặc “người cho đời sự sống”.
  8. Evan: Ý nghĩa “người trẻ, thanh niên” hoặc “người của Thiên Chúa”.
  9. Ellie: Ý nghĩa “ánh sáng”.

6. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ F

  1. Faith: Ý nghĩa “niềm tin, lòng tin”.
  2. Finn: Ý nghĩa “người người lên từ biển” hoặc “người người có tông tích”.
  3. Francesca: Ý nghĩa “người tự do” hoặc “người tới từ Pháp”.
  4. Frederick: Ý nghĩa “người bảo vệ hòa bình” hoặc “người quyền lực”.
  5. Franklin: Ý nghĩa “người tự do” hoặc “người khôn ngoan”.
  6. Florence: Ý nghĩa “người vượt trội, tươi sáng”.
  7. Faye: Ý nghĩa “người tin cậy, trung thành”.
  8. Farah: Ý nghĩa “vui vẻ, hạnh phúc”.

7. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ G

  1. Gabriel: Ý nghĩa “người của Thiên Chúa” hoặc “người được ban sự mạnh mẽ của Thiên Chúa”.
  2. Gavin: Ý nghĩa “người tài giỏi” hoặc “người bảo vệ trẻ”.
  3. George: Ý nghĩa “người nông dân” hoặc “người làm việc trên đất nông nghiệp”.
  4. Grant: Ý nghĩa “người có lòng nhân từ” hoặc “người được ban phước”.
  5. Gregory: Ý nghĩa “người gác trông, người canh gác”.
  6. Grayson: Ý nghĩa “con trai của người quản lý” hoặc “con trai của người giám thị”.
  7. Gabriel: Ý nghĩa “người canh gác, người bảo vệ” hoặc “người phán xét”.
  8. Graham: Ý nghĩa “người tới từ bản đồng cỏ” hoặc “người thắng lợi”.
  9. Gerald: Ý nghĩa “người quyền lực, người thống trị” hoặc “người bảo vệ của ngọn lửa”.
  10. Gary: Ý nghĩa “người ngoại giao, người có tài ngoại giao”.

8. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ H

  1. Henry: Ý nghĩa “người quyền lực” hoặc “người thống trị gia đình”.
  2. Harrison: Ý nghĩa “con trai của Harry” hoặc “người có quyền lực”.
  3. Hudson: Ý nghĩa “con trai của người tới từ sông Hudd” hoặc “người có cái nhìn xa”.
  4. Hunter: Ý nghĩa “người săn bắn” hoặc “người đi săn”.
  5. Harvey: Ý nghĩa “người đang chống lại” hoặc “người có ý chí mạnh mẽ”.
  6. Hector: Ý nghĩa “người bảo vệ” hoặc “người dũng cảm”.
  7. Hayden: Ý nghĩa “con trai của người có cánh đồng màu sen” hoặc “người thông minh”.
  8. Heath: Ý nghĩa “đồng cỏ” hoặc “vùng đất trống không cây cối”.
  9. Hugo: Ý nghĩa “người thông minh, thông thái” hoặc “người có tâm hồn cao cả”.
  10. Harvey: Ý nghĩa “người thắng lợi, người hùng” hoặc “người sẽ thành công”.

9. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ I

  1. Ian: Ý nghĩa “người của John” hoặc “người có trí tuệ”.
  2. Isaac: Ý nghĩa “người có sự hoan hỉ” hoặc “người có niềm tin vào Thiên Chúa”.
  3. Ivan: Ý nghĩa “người tôn trọng, người có uy tín” hoặc “người thống trị”.
  4. Isaiah: Ý nghĩa “Thiên Chúa đã cứu rỗi” hoặc “người thông minh”.
  5. Idris: Ý nghĩa “người thông minh” hoặc “người có sự vượt trội”.
  6. Ibrahim: Ý nghĩa “người có lòng trung thành” hoặc “người có niềm tin”.
  7. Iago: Ý nghĩa “người bảo vệ” hoặc “người săn sóc”.
  8. Ignatius: Ý nghĩa “người có ngọn lửa bên trong” hoặc “người sáng suốt”.
  9. Inigo: Ý nghĩa “người bảo vệ” hoặc “người dũng cảm”.

10. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ J

ten tieng anh hay 3.webp ten tieng anh hay 3.webp

  1. Jacob: Ý nghĩa “người thứ hai” hoặc “người bảo vệ”.
  2. James: Ý nghĩa “người bảo vệ” hoặc “người đã tới từ Giacóp”.
  3. Joseph: Ý nghĩa “người tăng trưởng” hoặc “người gia tăng”.
  4. John: Ý nghĩa “người có ân sủng” hoặc “người đồng hành”.
  5. Jonathan: Ý nghĩa “người được ban cho” hoặc “người ở cùng Thiên Chúa”.
  6. Jordan: Ý nghĩa “sông Giordano” hoặc “người lặn lội qua sông”.
  7. Jason: Ý nghĩa “người chế tạo” hoặc “người theo dòng chảy”.
  8. Justin: Ý nghĩa “người công bằng” hoặc “người tôn kính”.
  9. Jack: Ý nghĩa “người tự do” hoặc “người thích phiêu lưu”.
  10. Jeremiah: Ý tức là “người sẽ lớn lên”.

11. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ K

  1. Kevin: Ý nghĩa “người tốt” hoặc “người danh dự”.
  2. Kyle: Ý nghĩa “người thắng lợi” hoặc “người hạnh phúc”.
  3. Keith: Ý nghĩa “người quyền lực” hoặc “người bảo vệ”.
  4. Kenneth: Ý nghĩa “người đẹp” hoặc “người cao quý”.
  5. Kieran: Ý nghĩa “người vô thượng” hoặc “người chủ đạo”.
  6. Killian: Ý nghĩa “người thắng lợi” hoặc “người dũng cảm”.
  7. Kingston: Ý nghĩa “người từ thành phố King” hoặc “người quyền lực”.
  8. Kurt: Ý nghĩa “người táo tợn” hoặc “người can đảm”.
  9. Kaleb: Ý nghĩa “người trung thành” hoặc “người siêng năng”.
  10. Kristopher: Ý nghĩa “người phát sáng” hoặc “người vượt trội”.

ĐĂNG KÝ NGAY:

12. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ L

  1. Liam: Ý nghĩa “người có ý chí mạnh mẽ” hoặc “người có ý chí cao”.
  2. Lucas: Ý nghĩa “người ánh sáng” hoặc “người biết thánh linh”.
  3. Logan: Ý nghĩa “người báo hiệu” hoặc “người sống tại đồng cỏ”.
  4. Leo: Ý nghĩa “người sư tử” hoặc “người quyền lực”.
  5. Luke: Ý nghĩa “người ánh sáng” hoặc “người biết thánh linh”.
  6. Liam: Ý nghĩa “người có ý chí mạnh mẽ” hoặc “người có ý chí cao”.
  7. Leo: Ý nghĩa “người sư tử” hoặc “người quyền lực”.
  8. Levi: Ý nghĩa “người kết nối” hoặc “người gắn kết”.
  9. Lawrence: Ý nghĩa “người tỏa sáng” hoặc “người có phẩm chất cao”.
  10. Louis: Ý nghĩa “người nổi tiếng” hoặc “người thắng lợi”.

13. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ M

  1. Matthew: Ý nghĩa “người mạnh mẽ” hoặc “người theo ý chí của Thiên Chúa”.
  2. Michael: Ý nghĩa “người giống Thiên Chúa” hoặc “người giữa hai vị thần”.
  3. Mason: Ý nghĩa “thợ xây” hoặc “người làm việc bằng gạch”.
  4. Max: Ý nghĩa “tối đa” hoặc “người lớn nhất”.
  5. Mark: Ý nghĩa “đánh dấu” hoặc “người quan trọng”.
  6. Marcus: Ý nghĩa “người thuộc tộc Mark” hoặc “người mang sự dũng cảm”.
  7. Morgan: Ý nghĩa “người sinh ra từ biển” hoặc “người tên là Morcant”.
  8. Martin: Ý nghĩa “người từ vùng biển Mars” hoặc “người chiến binh”.
  9. Miles: Ý nghĩa “quân nhân” hoặc “người đồng hành”.

14. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ N

ten tieng anh hay 4.webp ten tieng anh hay 4.webp

  1. Nathan: Ý nghĩa “người tới từ Chúa” hoặc “người có sự ban cho”.
  2. Noah: Ý nghĩa “người nương tựa” hoặc “người giữa hai nước”.
  3. Nicholas: Ý nghĩa “người thắng lợi của nhân dân” hoặc “người có lòng trắc ẩn”.
  4. Nolan: Ý nghĩa “người thường xuyên” hoặc “người có trí tưởng tốt”.
  5. Neil: Ý nghĩa “người vĩ đại” hoặc “người thắng lợi”.
  6. Nathaniel: Ý nghĩa “người đã được Chúa ban cho” hoặc “người được yêu thương bởi Chúa”.
  7. Nelson: Ý nghĩa “người con của Neil” hoặc “người có sức mạnh của sự đen tối”.
  8. Noel: Ý nghĩa “người sinh ra vào ngày Lễ Chúa Giáng Sinh” hoặc “người có lòng nhân từ”.
  9. Norman: Ý nghĩa “người bắc cực” hoặc “người phổ biến”.
  10. Nathanael: Ý nghĩa “món quà của Thiên Chúa” hoặc “người có lòng chung thuỷ”.

15. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ O

  1. Oliver: Ý nghĩa “người bảo vệ” hoặc “người có tình yêu của nhân loại”.
  2. Owen: Ý nghĩa “người trẻ” hoặc “người vui vẻ”.
  3. Oscar: Ý nghĩa “người được yêu quý” hoặc “người vĩ đại”.
  4. Omar: Ý nghĩa “người cao quý” hoặc “người nhẫn nại”.
  5. Orion: Ý nghĩa “ngôi sao Orion” hoặc “người sáng tạo”.
  6. Otis: Ý nghĩa “người giàu có” hoặc “người dũng cảm”.
  7. Oliverio: Một biến thể của tên Oliver với nguồn gốc từ tiếng nói Tây Ban Nha.
  8. Octavius: Ý nghĩa “người thứ tám” hoặc “người có nguồn gốc từ Octavia”.
  9. Orlando: Ý nghĩa “người nổi tiếng trong văn học” hoặc “người tới từ Orlando”.
  10. Oskar: Một biến thể của tên Oscar với nguồn gốc từ tiếng nói Đức.

16. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ P

  1. Patrick: Ý nghĩa “quý tộc” hoặc “người quốc vương”.
  2. Peter: Ý nghĩa “đá” hoặc “nền tảng”.
  3. Paul: Ý nghĩa “nhỏ” hoặc “yếu đuối”.
  4. Philip: Ý nghĩa “người yêu ngựa” hoặc “người bạn của ngựa”.
  5. Preston: Ý nghĩa “người giữ nhà” hoặc “người ở làng của thầy giáo tôn giáo”.
  6. Parker: Ý nghĩa “người canh phòng công viên” hoặc “người làm việc với da”.
  7. Percy: Ý nghĩa “người chống đối” hoặc “người hành động”.
  8. Pierce: Ý nghĩa “đá” hoặc “người rắn rỏi”.

17. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ R

  1. Robert: Ý nghĩa “người nổi tiếng trong sự tươi sáng” hoặc “người dũng cảm”.
  2. Richard: Ý nghĩa “người quyền lực” hoặc “người mạnh mẽ”.
  3. Ryan: Ý nghĩa “người khỏe mạnh” hoặc “người có đức tin”.
  4. Russell: Ý nghĩa “người tới từ thung lũng hẹp” hoặc “người có xuất xứ quý tộc”.
  5. Raymond: Ý nghĩa “người bảo vệ” hoặc “người khôn ngoan”.
  6. Reginald: Ý nghĩa “người có quyền lực” hoặc “người bảo vệ tước đế”.
  7. Rodney: Ý nghĩa “người tới từ đảo nước” hoặc “người có tâm hồn tự do”.
  8. Rafael: Ý nghĩa “đức tin của Đức Chúa Trời” hoặc “thiên sứ của Đức Chúa Trời”.
  9. Roland: Ý nghĩa “người hùng” hoặc “người có lòng dũng cảm”.
  10. Rowan: Ý nghĩa “người tới từ thung lũng đỏ” hoặc “người có cây hồng”.

18. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ S

ten tieng anh hay 5.webp ten tieng anh hay 5.webp

  1. Samuel: Ý nghĩa “người nghe lời Thiên Chúa” hoặc “người được lựa chọn lựa”.
  2. Sebastian: Ý nghĩa “người tôn vinh” hoặc “người tôn thờ”.
  3. Simon: Ý nghĩa “người nghe” hoặc “người lắng tai”.
  4. Stephen: Ý nghĩa “người vững vàng” hoặc “người đạt được”.
  5. Silas: Ý nghĩa “người có tài năng” hoặc “người được tặng thưởng”.
  6. Scott: Ý nghĩa “người tới từ Scotland” hoặc “người có tình yêu thương”.
  7. Spencer: Ý nghĩa “người giữ lửa” hoặc “người bảo vệ”.
  8. Sawyer: Ý nghĩa “người đi trong rừng” hoặc “người tới từ rừng”.
  9. Stanley: Ý nghĩa “người tới từ vùng cối xay gió” hoặc “người mạnh mẽ”.
  10. Sterling: Ý nghĩa “người quý tộc” hoặc “người đáng ngưỡng mộ”.

19. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ T

  1. Thomas: Ý nghĩa “song tính” hoặc “anh hùng”.
  2. Theodore: Ý nghĩa “quà tặng của Thiên Chúa” hoặc “người yêu thương”.
  3. Timothy: Ý nghĩa “tôn vinh Thiên Chúa” hoặc “người gồm nhiều tôn vinh”.
  4. Tristan: Ý nghĩa “người có sự khổ cực” hoặc “người có tình yêu thật tâm”.
  5. Tyler: Ý nghĩa “người làm gạch” hoặc “người có tính cách vững vàng”.
  6. Taylor: Ý nghĩa “người thợ may” hoặc “người có tính cách thân thiện”.
  7. Trenton: Ý nghĩa “người tới từ thành phố Trent” hoặc “người có ý thức phiêu lưu”.
  8. Travis: Ý nghĩa “người làm nghề kinh doanh” hoặc “người đi đường”.
  9. Tobias: Ý nghĩa “Thiên Chúa là tốt” hoặc “người năng động”.
  10. Trevor: Ý nghĩa “người có thái độ vui vẻ” hoặc “người truyền cảm hứng”.

20. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ U

  1. Ulysses: Ý nghĩa “người có sự khôn ngoan” hoặc “người có khả năng chinh phục khó khăn”.
  2. Uriah: Ý nghĩa “ánh sáng của Thiên Chúa” hoặc “người có tính cách nhân hậu”.
  3. Usher: Ý nghĩa “người dẫn đường” hoặc “người chào đón”.
  4. Uriel: Ý nghĩa “ánh sáng của Thiên Chúa” hoặc “người có tính cách thông minh”.
  5. Upton: Ý nghĩa “người sống ở thành phố trên đồi” hoặc “người quý tộc”.
  6. Ugo: Ý nghĩa “người thông minh” hoặc “người có trí tuệ sắc bén”.
  7. Ulric: Ý nghĩa “người cầm quyền” hoặc “người cường tráng”.
  8. Umar: Ý nghĩa “người sống lâu” hoặc “người thành công”.
  9. Udell: Ý nghĩa “người phát triển” hoặc “người có tiềm năng lớn”.

21. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ V

  1. Vincent: Ý nghĩa “người thắng lợi” hoặc “người có khả năng thành công”.
  2. Victor: Ý nghĩa “người thắng lợi” hoặc “người có sức mạnh”.
  3. Vaughn: Ý nghĩa “người có sức mạnh” hoặc “người bảo vệ”.
  4. Vance: Ý nghĩa “người mạnh mẽ” hoặc “người can đảm”.
  5. Vaughn: Ý nghĩa “người có sức mạnh” hoặc “người bảo vệ”.
  6. Victorino: Ý nghĩa “người thắng lợi nhỏ” hoặc “người thành công nhỏ”.
  7. Valentino: Ý nghĩa “người dũng cảm” hoặc “người có tình yêu sâu sắc”.
  8. Vincenzo: Ý nghĩa “người thắng lợi” hoặc “người có khả năng thành công”.
  9. Virgil: Ý nghĩa “người thành thị” hoặc “người thông thái”.
  10. Vance: Ý nghĩa “người mạnh mẽ” hoặc “người can đảm”.

22. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ W

ten tieng anh hay 6.webp ten tieng anh hay 6.webp

  1. William: Ý nghĩa “người có ý chí mạnh mẽ” hoặc “người bảo vệ quyền lợi”.
  2. Wyatt: Ý nghĩa “người giữ thái độ can đảm” hoặc “người có ý chí mạnh mẽ”.
  3. Wesley: Ý nghĩa “người tới từ phòng rừng” hoặc “người có tầm nhìn xa”.
  4. Walter: Ý nghĩa “người quân sự” hoặc “người có ý chí mạnh mẽ”.
  5. Warren: Ý nghĩa “người bảo vệ” hoặc “người có khả năng đương đầu”.
  6. Wilson: Ý nghĩa “người con của Will” hoặc “người có ý chí mạnh mẽ”.
  7. Wade: Ý nghĩa “người đi qua” hoặc “người có khả năng vượt qua khó khăn”.
  8. Wayne: Ý nghĩa “người tới từ xe thồ” hoặc “người có ý chí mạnh mẽ”.

23. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ X

  1. Xavier: Ý nghĩa “người mới tới” hoặc “sự sáng sủa”.
  2. Xander: Ý nghĩa “người bảo vệ” hoặc “người viện trợ”.

Xem thêm: 200+ TÊN TIẾNG ANH CHO NAM HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT

24. Những tên tiếng Anh hay cho nam khởi đầu bằng chữ Y

  1. Yael: Ý nghĩa “người được ban cho bởi Đức Chúa Trời” hoặc “cây xoài của Đức Chúa Trời”.
  2. Yale: Ý nghĩa “sống ở khu vực màu xanh lá cây” hoặc “người từ trường đại học Yale”.
  3. Yancy: Ý nghĩa “người của dòng sông Yangtze” hoặc “người từ Yancy”.
  4. Yates: Ý nghĩa “người sống ở khu đồng cỏ” hoặc “người từ khu đồng cỏ”.
  5. Yosef: Ý nghĩa “Đức Chúa Trời đã thêm” hoặc “Đức Chúa Trời đã ban cho”.
  6. York: Ý nghĩa “người từ thành phố York” hoặc “người của dòng sông York”.
  7. Yves: Ý nghĩa “sự câu chuyện” hoặc “người yêu thương”.
  8. Yannick: Ý nghĩa “thức tỉnh” hoặc “người thắng lợi”.
  9. Yaron: Ý nghĩa “sự hạnh phúc” hoặc “sự nở rộ”.
  10. Yves: Ý nghĩa “sự câu chuyện” hoặc “người yêu thương”.

III. Tổng hợp 200+ tên tiếng Anh hay cho nữ

1. Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn khởi đầu bằng chữ A

ten tieng anh hay 7.webp ten tieng anh hay 7.webp

  1. Ava: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, tức là “sống” hoặc “người sống”.
  2. Ada: Tên có nguồn gốc từ tiếng Đức, có ý nghĩa “noble” hoặc “quý tộc”.
  3. Amy: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, tức là “mến khách” hoặc “được yêu quý”.
  4. Ava: Tên có nguồn gốc từ tiếng Đức, có ý tức là “mẹ của mọi người” hoặc “người bảo vệ”.
  5. Anna: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, tức là “ơn huệ” hoặc “được ân sủng”.
  6. Alice: Tên có nguồn gốc từ tiếng Đức, có ý tức là “quý tộc” hoặc “xuất thân từ gia đình quý tộc”.
  7. Abby: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, là biến thể của tên Abigail, có ý tức là “cha đầy lòng từ bi” hoặc “cha nuôi từ bi”.
  8. Amelie: Tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp, tức là “lòng từ bi” hoặc “đáng yêu”.
  9. April: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có ý tức là “tháng tư” hoặc “mùa xuân”.

2. Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn khởi đầu bằng chữ B

  1. Bella: Tên có nguồn gốc từ tiếng Ý, có ý tức là “xinh đẹp” hoặc “mĩ miều”.
  2. Brooke: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, tức là “dòng suối nhỏ” hoặc “sông nhỏ”.
  3. Beth: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, là biến thể của tên Elizabeth, có ý tức là “mẹ của mọi người” hoặc “người bảo vệ”.
  4. Bonnie: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, tức là “đẹp” hoặc “tốt lành”.
  5. Blair: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, tức là “đồng cỏ” hoặc “vùng nông thôn”.
  6. Blake: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, tức là “đất đỏ” hoặc “người có tình yêu dành cho tự nhiên”.

3. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ C

  1. Chloe: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “tươi sáng” hoặc “xinh đẹp”.
  2. Cara: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, tức là “khuôn mặt” hoặc “nhan sắc”.
  3. Claire: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “sáng sủa” hoặc “sáng tỏ”.
  4. Camila: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, tức là “thuộc về công việc” hoặc “người vui vẻ”.
  5. Charlotte: Tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có ý tức là “đạt được sự mạnh mẽ” hoặc “nữ vương”.
  6. Clara: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, tức là “sáng tỏ” hoặc “rõ ràng”.
  7. Celeste: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “thiên đường” hoặc “người cao quý”.
  8. Cassidy: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, tức là “người tham gia vào trận đụng độ” hoặc “người thông minh”.
  9. Crystal: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, có ý tức là “pha lê” hoặc “sáng chói”.
  10. Carmen: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, tức là “bài ca” hoặc “người sáng tạo”.

4. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ D

  1. Daisy: Tên có ý tức là “hoa cúc”, tượng trưng cho sự tươi mới và tinh khiết.
  2. Danielle: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “Đức Chúa Trời làm lẽ công bằng” hoặc “sự xác thực”.
  3. Delilah: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “người phụ nữ mỏng manh” hoặc “tóc dài”.
  4. Diana: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, liên quan tới nữ thần mặt trăng trong thần thoại La Mã.
  5. Destiny: Tên có ý tức là “định mệnh” hoặc “vận mệnh”, thể hiện niềm tin vào sự xác định trước của cuộc sống.
  6. Donna: Tên có nguồn gốc từ tiếng Ý, có ý tức là “phụ nữ” hoặc “bà đội chủ nhà”.
  7. Daphne: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “lá cây dâu” hoặc “lá cây bạch dương”.
  8. Delia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “từ đảo Delos” hoặc “con ong”.
  9. Deborah: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “con ong” hoặc “nữ vương”.

5. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ E

ten tieng anh hay 8.webp ten tieng anh hay 8.webp

  1. Emily: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “người làm việc siêng năng” hoặc “người có năng lực”.
  2. Emma: Tên có nguồn gốc từ tiếng Đức, có ý tức là “toàn năng” hoặc “nguyên thủy”.
  3. Evelyn: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có ý tức là “người bạn” hoặc “người thân mến”.
  4. Ella: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “đẹp” hoặc “ánh sáng”.
  5. Elizabeth: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “Người một mình của Thiên Chúa” hoặc “sự thờ phượng của Thiên Chúa”.
  6. Erin: Tên có nguồn gốc từ tiếng Ireland, có ý tức là “hòa bình” hoặc “nguồn nước”.
  7. Eva: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “người sống” hoặc “người mang lại sự sống”.
  8. Eleanor: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “ánh sáng mặt trời” hoặc “sự sáng rỡ”.
  9. Eden: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “vườn Eden” hoặc “nơi thiên đường”.
  10. Elise: Tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp, là biến thể của tên Elizabeth và có ý nghĩa tương tự.

6. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ F

  1. Fiona: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có ý tức là “trắng” hoặc “sáng”.
  2. Faith: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, có ý tức là “đức tin” hoặc “niềm tin”.
  3. Freya: Tên có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, là tên của nữ thần tình yêu và đẹp đẽ trong thần thoại Bắc Âu.
  4. Felicity: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “hạnh phúc” hoặc “may mắn”.
  5. Francesca: Tên có nguồn gốc từ tiếng Ý, là biến thể của tên Frances và có ý nghĩa “người Pháp”.
  6. Florence: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “hoa huệ” hoặc “người nổi tiếng”.
  7. Farah: Tên có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có ý tức là “vui mừng” hoặc “hạnh phúc”.
  8. Faye: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, có ý tức là “tin vui” hoặc “người sáng láng”.
  9. Freya: Tên có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, là tên của nữ thần tình yêu và đẹp đẽ trong thần thoại Bắc Âu.
  10. Fern: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, có ý tức là “cây dương xỉ” hoặc “ngọn núi”.

7. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ G

  1. Grace: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “sự dịu dàng” hoặc “nhan sắc tinh tế”.
  2. Gabrielle: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, là phiên âm tiếng Pháp của Gabriel và có ý tức là “người của Thiên Chúa”.
  3. Georgia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “người nước Gruzia” hoặc “nữ vương”.
  4. Gemma: Tên có nguồn gốc từ tiếng Ý, có ý tức là “ngọc” hoặc “đá quý”.
  5. Genevieve: Tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có ý tức là “nữ thần phù trợ” hoặc “nữ vương của bản đồng”.
  6. Gwen: Tên có nguồn gốc từ tiếng Welsh, có ý tức là “trắng” hoặc “phù thủy”.
  7. Giselle: Tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có ý tức là “công chúa của cuộc sống”.
  8. Gloria: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “vinh quang” hoặc “niềm vui”.
  9. Gracie: Tên là biến thể yêu thích của tên Grace, có ý nghĩa tương tự là “sự dịu dàng” hoặc “nhan sắc tinh tế”.

8. Tên tiếng Anh hay cho nữ 1 âm tiết khởi đầu bằng chữ H

  1. Hope: Tên có ý tức là “hy vọng” hoặc “niềm tin”.
  2. Hazel: Tên có ý tức là “cây cỏ” hoặc “sắc màu của cây hazel”.
  3. Holly: Tên có ý tức là “cây tầm gửi” hoặc “cây nguyệt quế”.
  4. Heidi: Tên có nguồn gốc từ tiếng Đức, có ý tức là “nữ vương của người tuyết”.
  5. Harmony: Tên có ý tức là “hòa thuận” hoặc “sự hài hòa”.
  6. Haven: Tên có ý tức là “nơi trú ẩn” hoặc “nơi an toàn”.
  7. Hazel: Tên có ý tức là “cây cỏ” hoặc “sắc màu của cây hazel”.

9. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ I

  1. Isabella: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “mỹ nhân của Thiên Chúa”.
  2. Ivy: Tên có ý tức là “cây thường xuân” hoặc “cây mắc cỡ”.
  3. Imogen: Tên có nguồn gốc từ tiếng Celtic, có ý tức là “con gái của giây đan”.
  4. Iris: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “cánh hoa iris” hoặc “cầu vồng”.
  5. Isla: Tên có nguồn gốc từ tiếng Scotland, có ý tức là “đảo”.
  6. Indigo: Tên có nguồn gốc từ màu xanh đậm indigo, có ý tức là “màu xanh chàm”.
  7. Imelda: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có ý tức là “nữ thần công lý” hoặc “quyền lực”.
  8. Imani: Tên có nguồn gốc từ tiếng Swahili, có ý tức là “niềm tin” hoặc “tôn giáo”.

10. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ J

ten tieng anh hay 9.webp ten tieng anh hay 9.webp

  1. Jasmine: Tên có nguồn gốc từ hoa nhài, có ý tức là “hoa của những người thiên tài” hoặc “hương thơm”.
  2. Jessica: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “máy mắn” hoặc “trọn vẹn”.
  3. Juliet: Tên có nguồn gốc từ tác phẩm nổi tiếng Romeo và Juliet của William Shakespeare, có ý tức là “thanh mai trúc mã”.
  4. Jocelyn: Tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có ý tức là “niềm vui”.
  5. Jade: Tên có nguồn gốc từ đá ngọc jade, có ý tức là “đá quý”.
  6. Josephine: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “Đức Giê-hô-va tăng thêm” hoặc “được thêm phần”.
  7. Jane: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, là biến thể nữ của tên John, có ý tức là “được ơn” hoặc “được yêu mến”.
  8. Joanna: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “Đức Giê-hô-va là ân sủng”.
  9. Janelle: Tên là sự phối hợp giữa tên Jane và Elle, có ý nghĩa tương tự như những tên gốc.
  10. Joy: Tên có ý tức là “niềm vui” hoặc “hạnh phúc”.

11. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ K

  1. Katherine: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “thanh cao” hoặc “người thuộc về vương quốc”.
  2. Kylie: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có ý tức là “châu Phi” hoặc “người họ gốc Gaelic”.
  3. Kimberly: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, có ý tức là “công bằng của một người quyền lực”.
  4. Kendall: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, có ý tức là “thung lũng sông Kent”.
  5. Kara: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “thuộc về tình yêu” hoặc “thuộc về người vợ”.
  6. Kate: Tên là biến thể ngắn gọn của tên Katherine, có ý nghĩa tương tự như tên gốc.
  7. Kennedy: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có ý tức là “đỉnh núi có cây cỏ”.
  8. Keira: Tên có nguồn gốc từ tiếng Ireland, có ý tức là “tự do” hoặc “tóc đen”.
  9. Kayla: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “người tạo nên hướng dẫn” hoặc “người vì sức khỏe”.
  10. Kristen: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “theo đạo Kitô giáo” hoặc “được biến đổi”.

12. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ L

  1. Lily: Tên có nguồn gốc từ hoa Lily, có ý tức là “hoa huệ” hoặc “mạnh mẽ, tinh khiết”.
  2. Lucy: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “ánh sáng” hoặc “sáng láng, thông minh”.
  3. Leah: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “sẵn lòng” hoặc “cơn mưa”.
  4. Lauren: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “lá cây vua” hoặc “cây lau nhà”.
  5. Luna: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “mặt trăng” hoặc “nữ thần mặt trăng”.
  6. Lisa: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “đầy nước mắt” hoặc “người đồng hành”.
  7. Lydia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “người tới từ Lydia” hoặc “người thành công”.
  8. Layla: Tên có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có ý tức là “đêm dài” hoặc “sắc đẹp”.
  9. Laura: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “lá cây vương giả” hoặc “victorious” (thắng lợi).
  10. Lillian: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, là biến thể của tên Lily, có ý nghĩa tương tự như tên gốc.

13. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ M

  1. Mia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “người nhỏ bé” hoặc “có nguồn gốc từ Maria”.
  2. Maya: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và tiếng Ấn Độ, có ý tức là “nữ thần mặt trăng” hoặc “sự ưu tú”.
  3. Madison: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, có ý tức là “con của Maude” hoặc “người giữ thành phố”.
  4. Megan: Tên có nguồn gốc từ tiếng Welsh, có ý tức là “người sẵn lòng” hoặc “người yêu thương”.
  5. Morgan: Tên có nguồn gốc từ tiếng Welsh, có ý tức là “hòn đá trên biển” hoặc “người giàu có”.
  6. Melanie: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “màu đen” hoặc “cây mận”.
  7. Molly: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “ngư ông” hoặc “biển”.
  8. Mariah: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “người mạnh mẽ” hoặc “người lãnh đạo”.
  9. Melissa: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “mật ong” hoặc “người đáng yêu”.

14. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ N

  1. Natalie: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “sinh ra vào ngày Giáng sinh”.
  2. Nora: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “ánh sáng” hoặc “phụ nữ vĩ đại”.
  3. Naomi: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “đáng yêu” hoặc “sự xinh đẹp”.
  4. Nicole: Tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có ý tức là “victorious people” (người thắng lợi).
  5. Nina: Tên có nguồn gốc từ nhiều tiếng nói, có ý tức là “đầy đủ”, “lành mạnh” hoặc “đẹp đẽ”.
  6. Natasha: Tên có nguồn gốc từ tiếng Nga, có ý tức là “người nước ngoài” hoặc “người tới từ nước xa”.
  7. Nessa: Tên có nguồn gốc từ tiếng Celtic, có ý tức là “người đầu tóc nâu” hoặc “người thân thiện”.
  8. Nova: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “ngôi sao mới” hoặc “sự mới mẻ”.
  9. Nia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Welsh, có ý tức là “màu tối” hoặc “quyền năng”.
  10. Nelly: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “người từ thung lũng” hoặc “nữ vương”.

15. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ O

ten tieng anh hay 10.webp ten tieng anh hay 10.webp

  1. Olivia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “người có nguồn gốc từ cây ô liu”.
  2. Ophelia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “người yêu của Apollo” hoặc “người bỏ rơi”.
  3. Octavia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “thứ tám” hoặc “người sở hữu sự quyền lực”.
  4. Olive: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “cây ô liu” hoặc “màu xanh lá cây”.
  5. Opal: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “hòn đá quý opal”.
  6. Odette: Tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có ý tức là “người giàu có” hoặc “người phân phối của quý tộc”.
  7. Orla: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có ý tức là “vàng” hoặc “ngọc lục bảo”.
  8. Oona: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có ý tức là “người của tình yêu” hoặc “người xinh đẹp”.

16. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ P

  1. Penelope: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “người dệt” hoặc “người siêng năng”.
  2. Phoebe: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “người tỏa sáng” hoặc “người tinh khiết”.
  3. Paige: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “trang giấy trống” hoặc “trang giấy trắng”.
  4. Peyton: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, có ý tức là “người thuộc thành phố của thắng lợi”.
  5. Piper: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, có ý tức là “người chơi kèn” hoặc “người chơi sáo”.
  6. Pearl: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, có ý tức là “ngọc trai”.
  7. Phaedra: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “sáng sủa” hoặc “tự do”.
  8. Priscilla: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “cổ đại” hoặc “người quý tộc”.
  9. Primrose: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, là tên của một loài hoa.

17. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ R

  1. Rachel: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “nữ chiến binh” hoặc “con dê cái”.
  2. Rebecca: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “người tròn đầy” hoặc “người mạnh mẽ”.
  3. Rose: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, đề cập tới loài hoa hồng.
  4. Ruby: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, là tên của một loại đá quý có màu đỏ.
  5. Riley: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có ý tức là “người can đảm” hoặc “người khởi đầu”.
  6. Reagan: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có ý tức là “người vĩ đại” hoặc “người có quyền lực”.
  7. Rowan: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có ý tức là “người cây phong”.
  8. Remy: Tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có ý tức là “người đáng yêu” hoặc “người thuộc về Remy”.
  9. Reese: Tên có nguồn gốc từ tiếng Welsh, có ý tức là “người có khả năng cư xử tốt”.
  10. Robin: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, đề cập tới loài chim hướng dương.

18. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ S

  1. Sophia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “khôn ngoan” hoặc “trí tuệ”.
  2. Scarlett: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, đề cập tới màu sắc đỏ thẫm.
  3. Stella: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “ngôi sao”.
  4. Savannah: Tên có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có ý tức là “đồng cỏ” hoặc “vùng đất bằng phẳng”.
  5. Seraphina: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “thiên thần lửa” hoặc “ngọn lửa sáng chói”.
  6. Sydney: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, là tên của một thành phố ở Úc.
  7. Samantha: Tên có nguồn gốc từ tiếng Aramaic, có ý tức là “người lắng tai”.
  8. Sabrina: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “công chúa ánh sáng”.
  9. Sierra: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, đề cập tới dãy núi Sierra.
  10. Summer: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, có ý tức là “mùa hè”.

19. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ T

  1. Taylor: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, có ý tức là “người làm thợ may”, chỉ những cô gái thời trang. 
  2. Tiffany: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “cái cửa đầy những vụng trộm dại” hoặc “một người từ tường gạch”.
  3. Tara: Tên có nguồn gốc từ tiếng Ireland, có ý tức là “đồng cỏ” hoặc “đồng cỏ cao su”.
  4. Trinity: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “ba nhân tố” hoặc “ba trong một”.
  5. Tabitha: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “gazelle” (loài linh dương nhỏ).
  6. Thalia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “hoa” hoặc “nở rộ”.
  7. Talia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “người bản xứ”.
  8. Tessa: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, là biến thể của tên Theresa, có ý tức là “thợ làm vải”.
  9. Thea: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “người tặng thưởng của Thần”.
  10. Tiana: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Slavic, có ý tức là “của hoàng phái” hoặc “của Thiên Chúa”.

20. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ U

ten tieng anh hay 11.webp ten tieng anh hay 11.webp

  1. Uma: Tên có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có ý tức là “mẹ”.
  2. Una: Tên có nguồn gốc từ tiếng Ireland, có ý tức là “một” hoặc “duy nhất”.
  3. Ursula: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “gấu nhỏ” hoặc “gấu bé”.
  4. Ulyssa: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “người lạc quan” hoặc “người nhẫn nại”.
  5. Uriel: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có ý tức là “ánh sáng của Thiên Chúa”.
  6. Unity: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, có ý tức là “kết đoàn” hoặc “sự thống nhất”.
  7. Ulani: Tên có nguồn gốc từ tiếng Polynesian, có ý tức là “đỏ” hoặc “màu hồng tím”.
  8. Ula: Tên có nguồn gốc từ tiếng Ireland, có ý tức là “người nhỏ bé” hoặc “người nhỏ tuổi”.
  9. Ursa: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “gấu nữ” hoặc “chị gấu”.
  10. Usha: Tên có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có ý tức là “rạng đông” hoặc “ánh sáng sớm mai”.

21. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ V

  1. Victoria: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “thắng lợi” hoặc “người thắng lợi”.
  2. Vanessa: Tên được tạo ra bởi tác giả Jonathan Swift, không có ý nghĩa cụ thể nhưng có âm điệu dễ nghe và phổ biến.
  3. Valerie: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “mạnh mẽ” hoặc “sức mạnh”.
  4. Vivian: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý tức là “sống” hoặc “sinh sống”.
  5. Violet: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, có ý tức là “hoa violet” hoặc “màu tím”.
  6. Vera: Tên có nguồn gốc từ tiếng Slavic, có ý tức là “thành thật” hoặc “trung thực”.
  7. Vivienne: Phiên bản pháp của tên Vivian, có ý nghĩa tương tự là “sống” hoặc “sinh sống”.
  8. Vicky: Biến thể ngắn gọn của tên Victoria, thường được sử dụng như một biệt danh.
  9. Vienna: Tên được lấy cảm hứng từ thủ đô Áo, Vienna, và có ý tức là “nữ vương của nhạc”.

22. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ W

  1. Willow: Tên có nguồn gốc từ cây liễu, có ý tức là “cây liễu” hoặc “nữ giới”.
  2. Wendy: Tên có nguồn gốc từ tiểu thuyết Peter Pan, không có ý nghĩa cụ thể nhưng có âm điệu dễ nghe và phổ biến.
  3. Winona: Tên có nguồn gốc từ tiếng nói Dakota, có ý tức là “đồng môn” hoặc “con của mình”.
  4. Whitney: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có ý tức là “trắng” hoặc “trắng tinh khôi”.
  5. Wren: Tên có nguồn gốc từ chim sơn ca, có ý tức là “sơn ca” hoặc “chim sơn ca”.
  6. Winter: Tên có ý tức là “mùa đông”, thường được sử dụng để tượng trưng cho sự tươi mới và tinh khiết.
  7. Wynter: Phiên bản thay đổi của tên Winter, cũng có ý tức là “mùa đông”.

23. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ X

  1. Xena: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “khiên” hoặc “người ngoan cường”.
  2. Xenia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “sự hiếu khách” hoặc “tình yêu thương gia đình”.
  3. Ximena: Tên có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, có ý tức là “nghe thấy” hoặc “sự nghe lời”.
  4. Xanthe: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý tức là “vàng sáng”.
  5. Xia: Tên có nguồn gốc từ Trung Quốc, có ý tức là “hạnh phúc” hoặc “mùa hè”.
  6. Xandra: Phiên bản viết tắt của tên Alexandra, có ý tức là “bảo vệ người phụ nữ”.
  7. Xyla: Tên không có ý nghĩa cụ thể, nhưng có âm điệu đẹp và hiện đại.

24. những tên tiếng Anh hay cho nữ khởi đầu bằng chữ Y

  1. Yvonne: Tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có ý tức là “cây tùng”.
  2. Yasmin: Tên có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư, có ý tức là “hoa nhài” hoặc “hoa cúc”.
  3. Yvette: Tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp, là biến thể của tên Yvonne, cũng có ý tức là “cây tùng”.
  4. Yolanda: Tên có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có ý tức là “hoa anh đào”.
  5. Yara: Tên có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có ý tức là “cây dương xỉ” hoặc “hoa đỏ”.
  6. Yvaine: Tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có ý tức là “sao sáng”.

Xem thêm: TUYỂN TẬP TÊN TIẾNG ANH CHO NỮ HAY VÀ Ý NGHĨA

IV. Tên nhóm hay bằng tiếng Anh

nếu như bạn và nhóm bạn bè muốn có một tên gọi độc đáo và thú vị, đặt tên nhóm bằng tiếng Anh có thể là một lựa chọn lựa thích hợp. Hoặc nếu như bạn là thành viên của một câu lạc bộ, tổ chức, hoặc nhóm xã hội, việc đặt tên nhóm bằng tiếng Anh có thể giúp tạo sự độc đáo và phát triển hình ảnh của nhóm. Những cái tên dưới đây có thể phản ánh tính cách và sự gắn kết của nhóm – cùng tham khảo nhé!

  1. The Harmony Squad: Nhóm hài hòa, đồng lòng
  2. The Adventure Seekers: Nhóm tìm kiếm cuộc phiêu lưu
  3. The Dream Chasers: Nhóm theo đuổi giấc mơ
  4. The Inspire Collective: Nhóm truyền cảm hứng
  5. The Radiant Stars: Nhóm những ngôi sao rực rỡ
  6. The Creative Minds: Nhóm tư duy sáng tạo
  7. The Limitless Visionaries: Nhóm những người có tầm nhìn vô hạn
  8. The Empower Tribe: Bộ lạc truyền năng lượng
  9. The United Dreamers: Nhóm những người mong ước thống nhất
  10. The Bold Explorers: Nhóm những người thám hiểm táo tợn
  11. The Dream Chasers: Nhóm những người theo đuổi những giấc mơ và khát khao lớn.
  12. The Mavericks: Nhóm những người phiêu lưu và không sợ thách thức, luôn tìm kiếm cách tiếp cận mới.
  13. The Empowerers: Nhóm những người truyền cảm hứng và xúc tiến người khác phát triển và thành công.
  14. The Trailblazers: Nhóm những người tiên phong và mở đường cho những thay đổi và tiến bộ.
  15. The Ambassadors: Nhóm những người đại diện và giao tiếp với sự tinh tế và uy tín.
  16. The Catalysts: Nhóm những người tạo ra sự kích thích và thay đổi tích cực trong môi trường xung quanh.
  17. The Achievers: Nhóm những người thành công và luôn đạt được những mục tiêu cao trong cuộc sống và công việc.

Kết luận

Trên đây là tổng hợp 400+ gợi ý của THPT Phạm Hồng Thái về những cái tên tiếng Anh hay, ý nghĩa nhất. Hy vọng bạn có thể lựa chọn lựa cho bản thân hay con cái một cái tên thích hợp với cá tính của mình nhất để trở nên nhiều năm kinh nghiệm, đặc biệt hơn. Đừng quên tiếp tục theo dõi trang web của THPT Phạm Hồng Thái để cập nhật những bài viết thú vị như trên nhé!

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *