Mỗi ngành nghề có những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm của chuyên ngành đó. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh cho người đi làm theo chủ đề Nhân sự, hành chính, y tế, kinh tế. Mời các bạn tham khảo ngay sau đây.
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề nhân sự
HR – Human resources
|
Quản trị nhân sự
|
Absence
|
Vắng mặt
|
apply
|
ứng tuyển
|
performance
|
Sự thực hiện
|
Asset
|
tài sản
|
application
|
đơn
|
Candidate
|
ứng viên
|
breach
|
vi phạm
|
confidential
|
bí mật
|
dismiss
|
sa thải
|
recruit
|
tuyển dụng
|
promotion
|
sự thăng chức
|
remuneration
|
tiền thường
|
staff
|
nhân viên
|
stakeholder
|
cổ đông
|
vacancy
|
vị trí trống
|
salary
|
lương
|
soft skills
|
kỹ năng mềm
|
redundancy
|
người bị sa thải
|
Để cập nhất đầy đủ các từ vựng và cách phát âm của các từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, mời bạn tham khảo video dưới đây:
80 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CỰC THÔNG DỤNG CHO NGƯỜI ĐI LÀM – Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)
Xem thêm:
2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – chủ đề Hành chính
administrative
|
hành chính
|
authorize
|
cho phép
|
merchandise
|
hàng hóa mua và bán
|
administrative manage
|
giám đốc hành chính
|
receptionist
|
lễ tân
|
secretary
|
thư ký
|
supervisor
|
kiểm soát viên
|
conference
|
hội nghị
|
face to face
|
trực tiếp
|
allowances
|
trợ cấp
|
arbitrator
|
trọng tài
|
interview
|
phỏng vấn
|
evaluation
|
sự đánh giá
|
flextime
|
thời gian linh hoạt
|
gross salary
|
tổng thu nhập
|
penalty
|
hình phạt
|
signature
|
chữ ký
|
paperwork
|
công việc giấy tờ
|
regulation
|
quy định
|
=> Test trình độ Tiếng Anh của bản thân: TẠI ĐÂY
3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – chủ đề y tế
Asthma
|
hen suyễn
|
food poisoning
|
ngộ độc thực phẩm
|
diarrhea
|
tiêu chảy
|
curable diseases
|
các bệnh chữa được
|
Incurable diseases
|
các bệnh không chữa được
|
diabetes
|
tiểu đường
|
epilepsy
|
chứng động kinh
|
hepatitis
|
viêm gan
|
insomnia
|
chứng mất ngủ
|
sinusitis
|
viêm xoang
|
obesity
|
béo phì
|
syringe
|
kim tiêm
|
pill
|
thuốc
|
tablet
|
viên con nhộng
|
ambulance
|
xe cứu thương
|
bandage
|
băng gạc
|
cast
|
bó bột
|
stretcher
|
cáng
|
first aid kit
|
bộ đồ sơ cứu
|
4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ngành Kinh tế
account
|
tài khoản
|
bank
|
ngân hàng
|
credit
|
khoản vay ngân hàng
|
advertising
|
quảng cáo
|
standard
|
tiêu chuẩn
|
price
|
giá
|
policy
|
chính sách
|
antitrust
|
chính sách chống độc quyền
|
amortization
|
khấu trừ dần
|
depreciation
|
giảm giá trị
|
dumping
|
bán phá giá
|
deposit
|
tiền cọc
|
auction
|
buổi đấu giá
|
calculate
|
tính toán
|
firm
|
công ty
|
bid
|
giá mua vào
|
due date
|
thời hạn
|
Bài viết là tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo 4 ngành chính, hy vọng đã hỗ trợ bạn một phần khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành. Ngoài ra để cập nhật thêm các từ vựng, mẫu câu cho người đi làm bạn có thể tham khảo thêm tại Youtube của THPT Phạm Hồng Thái. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!
Chúc bạn thành công với mục tiêu học tiếng Anh! Tham khảo ngay các khóa học của THPT Phạm Hồng Thái ở ngay các banner bên dưới bài viết này!