100+ CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH BÁN HÀNG THÔNG DỤNG NHẤT

Ngoài kỹ năng bán hàng, nhiều cửa hàng, trung tâm thương mại hiện nay còn yêu cầu nhân viên phải thành thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp. Nếu chưa có nhiều kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo ngay các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng thông dụng trong bài viết sau của THPT Phạm Hồng Thái nhé! 

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng trong nhiều tình huống

1.1 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng để chào hỏi, đề nghị giúp đỡ khách hàng

Để chào hỏi và đề nghị giúp đỡ khách hàng, bạn hãy sử dụng một số câu giao tiếp tiếng Anh khi bán hàng dưới đây:

  • Good morning/ afternoon/ evening sir, madam! How can I help you? 

⟶ Xin chào ông, bà! Tôi có thể giúp gì được ạ?

  • Hello, how may I help you? 

⟶ Xin chào, tôi có thể giúp gì không ạ?

  • Hello sir, madam! Is there anything I can help with? 

⟶ Xin chào ông, bà! Tôi có thể giúp gì không ạ?

  • Hello sir/ ma’am! May I help you?

⟶ Xin chào ông/ bà! Tôi có thể giúp gì không ạ?

  • Please tell me if you need any help!

⟶ Vui lòng cho tôi biết nếu ông/ bà cần sự giúp đỡ!

Xem thêm: BÍ QUYẾT THÀNH THẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP BÁN HÀNG HIỆU QUẢ NHẤT

30 cau giao tiep tieng anh ban hang thong dung nhat 1.webp 30 cau giao tiep tieng anh ban hang thong dung nhat 1.webp

1.2 Mẫu câu giao tiếp bán hàng bằng tiếng Anh dùng khi hỏi nhu cầu khách hàng

  • What/ Which item are you looking for sir/ ma’am?

⟶ Ông/ Bà đang tìm kiếm mặt hàng nào ạ?

  • Who is that for, a boy or a girl?

⟶ Món đồ mua cho bé trai hay bé gái ạ?

  • What color are you looking for?

⟶ Quý khách muốn tìm màu nào?

  • What brand/ size… do you need?

⟶ Quý khách cần tìm nhãn hiệu/ kích thước… nào? 

1.3 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng khi tư vấn, gợi ý sản phẩm

  •  What do you think about this/ these items/ products?

⟶ Quý khách thấy (những) món này như thế nào?

⟶ Vậy còn cái này thì sao?

  • I think this item will suit you/ him/ her?

⟶ Tôi nghĩ món này (quần, áo, giày, dép,…) sẽ hợp với bạn/ anh ấy/ cô ấy?

  • Maybe this one will fit you/ him/ her?

⟶ Có lẽ cái này (quần, áo, giày, dép,…) sẽ vừa với bạn/ anh ấy/ cô ấy?

  • Would you like to try it on?

⟶ Quý khách có muốn mặc/ mang thử nó không?

  • This is one of our best-sellers now. I highly recommend this.

⟶ Đây là một trong những sản phẩm bán chạy nhất hiện nay của chúng tôi. Tôi đặc biệt đề cử món hàng này.

  • I think this is a good option you can have.

⟶ Tôi nghĩ đây là một lựa chọn tốt quý khách nên có.

1.4 Mẫu câu tiếng Anh bán hàng giới thiệu thông tin sản phẩm

Tiếp theo sẽ là các câu tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng siêu thị, cửa hàng quần áo, giày dép được dùng để giới thiệu cho khách hàng thông tin về liên quan đến sản phẩm… 

  • This is a new product of [brand’s name].

⟶ Đây là một sản phẩm mới của [tên nhãn hàng].

  • This product/ item was made in [country’s name].

⟶ Sản phẩm/ món đồ này được sản xuất tại [tên nước].

  • [Noun (phrase)] was made of/ from high-quality materials.

⟶ … được cấu tạo từ các vật liệu cao cấp. (không dùng cho thực phẩm)

  • The product was made of/ from fresh ingredients.

⟶ Sản phẩm được tạo nên từ những nguyên liệu tươi sạch. (dùng cho thực phẩm)

  • This hot/ trendy item is on sale right now. It’s …% off.

⟶ Món đồ bán chạy này hiện đang được giảm giá …%.

  • I’m sorry, but the item you need is sold out. May I show you another one?

⟶ Tôi xin lỗi nhưng mặt hàng quý khách cần tìm đã bán hết. Tôi giới thiệu cho ông/ bà sản phẩm khác nhé?

Xem thêm: TOP 1000+ MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

30 cau giao tiep tieng anh ban hang thong dung nhat 2.webp 30 cau giao tiep tieng anh ban hang thong dung nhat 2.webp

1.5 Câu giao tiếp tiếng Anh chỉ dẫn vị trí gian hàng

  • Please follow me! I’ll take you there.

⟶ Vui lòng đi theo tôi! Tôi sẽ đưa quý khách tới đó.

⟶ Mời đi lối này!

  • The [product name] section is over there.

⟶ Khu vực [tên loại sản phẩm] ở đằng kia.

  • The fitting room is right over there.

⟶ Phòng thử đồ ở ngay kia.

  • Please go straight and then turn left/ right and you will see the [product name] aisle.

⟶ Vui lòng đi thẳng rồi quẹo trái/ phải và quý khách sẽ thấy dãy [tên mặt hàng]. 

  • The [product name] section is on your left/ right.

⟶ Khu vực [tên loại sản phẩm] nằm ở phía tay trái/ phải của quý khách.

1.6 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng để nhắc nhở khách hàng

  • Please put your bag into a locker before entering the shop. Thank you!

⟶ Quý khách vui lòng bỏ túi vào tủ đồ trước khi vào cửa hàng. Xin cảm ơn!

  • Please don’t try on the products that are on sale. Thank you!

⟶ Quý khách vui lòng không thử các sản phẩm đang giảm giá. Xin cảm ơn!

  • I’m sorry but you can bring only 2 items into the fitting room at a time.

⟶ Tôi xin lỗi nhưng quý khách chỉ có thể mang 2 món vào phòng thử mỗi lần.

1.7. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi hướng dẫn thanh toán

  • Would you like to pay in cash or with a card?

⟶ Quý khách muốn trả bằng tiền mặt hay thẻ ạ?

  • Here is your change. Thank you! Hope to see you soon!

⟶ Đây là tiền thừa của quý khách. Cảm ơn quý khách! Mong sớm gặp lại quý khách!

⟶ Tổng hóa đơn của quý khách là…

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản – Mẫu câu giao tiếp tại CỬA HÀNG [Tiếng Anh giao tiếp THPT Phạm Hồng Thái]

1.8 Mẫu câu đáp lại bằng tiếng Anh khi khách hàng mặc cả

  • I’m sorry but I can’t give you a discount. Our prices are fixed.  

⟶ Tôi xin lỗi nhưng không thể giảm giá được ạ! Đây là mức giá niêm yết rồi.

⟶  Món này đang được giảm giá 20%

  • I’m sorry but I can’t make it any cheaper. You can’t get this make for less anywhere else. 

⟶ Tôi xin lỗi nhưng không thể rẻ hơn được nữa. Quý khách không thể kiếm món này ở nơi khác có giá thấp hơn đâu. 

ĐĂNG KÝ NGAY:

30 cau giao tiep tieng anh ban hang thong dung nhat 3.webp 30 cau giao tiep tieng anh ban hang thong dung nhat 3.webp

2. Một số đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh bán hàng

2.1 Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong cửa hàng bán quần áo

Sales: Good morning. How can I help you? (Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì ạ?)

Customer: Thanks. May I look around for a while? (Cảm ơn, tôi có thể đi xem thử một lát được không?)

Sales: Sure. Please tell me if you need help. (Vâng, hāy gọi tôi nếu bạn cần giúp đỡ nhé!)

Customer: OK. Excuse me! Where is the fitting room? (Được. Xin cho tôi hỏi phòng thử đồ ở đâu vậy?)

Sales: Go straight and turn left. The fitting room is on the right hand side. (Đi thẳng và rẽ trái. Phòng thử đồ nằm phía tay phải.)

Customer: Thank you. Could you get me a bigger one? (Cảm ơn. Bạn có thể đưa tôi một cái lớn hơn không?)

Sales: Please wait a minute. Here you are. Do you need anything else? (Xin đợi một lát, của bạn đây. Bạn có cần giúp gì nữa không?)

Customer: No, thanks. I’ll take this blue dress. (Được rồi. Tôi sẽ lấy chiếc váy xanh này.)

Sales: It’s 150$. How would you like to pay, in cash or with a card? (Nó có giá 150$. Bạn sẽ thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?)

Customer: Credit card, please. (Tôi dùng thẻ.)

Sales: OK. It’s done. Could you please sign here? Thank you and have a nice day. (Vâng, đã thanh toán xong. Bạn vui lòng ký vào đây. Cảm ơn quý khách và chúc một ngày tốt lành.)

Customer: You too. (Bạn cũng vậy.)

2.2 Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh bán hàng giày dép

Sales: Hello, madam. How can I help you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Customer: I’d like a pair of sport shoes for my brother. (Tôi muốn một đôi giày thể thao cho đứa em trai.)

Sales: What brand are you looking for? (Bạn muốn tìm mua giày của thương hiệu nào?)

Customer: Hmm, could you show me some pairs of Adidas, please? (Có thể cho tôi xem một vài đôi Adidas được không?)

Sales: Of course, please follow me. I’ll take you to Adidas shoes’ aisle. (Tất nhiên rồi, vui lòng đi theo tôi. Tôi sẽ đưa bạn đến khu vực dành cho giày Adidas.)

Customer: I think I’d go for this one. I need size 35. (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ chọn đôi này. Tôi cần size 35.)

Sales: Here you go. They’re of high-quality materials and the color never fades. Would you like anything else? (Của bạn đây. Những đôi giày này đều có chất lượng tốt và rất bền màu. Bạn còn cần gì nữa không ạ?)

Customer: No, thanks. (Được rồi.)

Sales: OK, your total comes to $15.50. How will you be paying today? (Tổng số tiền là $15.50. Bạn muốn thanh toán bằng gì?)

Customer: Credit card, please. (Tôi dùng thẻ.)

Sales: OK. It’s done. Could you please sign here? Thank you and see you again. (Vâng, đã thanh toán xong. Bạn vui lòng ký vào đây. Cảm ơn quý khách và xin hẹn gặp lại.)

Customer: Thank you, bye. (Cảm ơn, tạm biệt.)

Bài viết trên đã tổng hợp khá chi tiết các câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng hữu ích, phục vụ cho nhu cầu bán sản phẩm tại cửa hàng, siêu thị… Hy vọng các bạn có thể nắm được các mẫu câu trên và áp dụng thành công trong cuộc sống nhé!

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *